Bản dịch của từ Sellout trong tiếng Việt
Sellout

Sellout (Verb)
Many artists sell out for money, losing their original vision.
Nhiều nghệ sĩ phản bội để kiếm tiền, mất đi tầm nhìn ban đầu.
They do not want to sell out their beliefs for fame.
Họ không muốn phản bội niềm tin của mình vì danh tiếng.
Did the charity organization sell out its mission for donations?
Liệu tổ chức từ thiện có phản bội sứ mệnh của mình để nhận quyên góp không?
Sellout (Idiom)
John felt like a sellout after sharing secrets with competitors.
John cảm thấy như một kẻ phản bội sau khi chia sẻ bí mật với đối thủ.
She did not want to be a sellout by changing her beliefs.
Cô ấy không muốn trở thành kẻ phản bội bằng cách thay đổi niềm tin.
Is he really a sellout for accepting that sponsorship deal?
Liệu anh ấy có thực sự là kẻ phản bội khi chấp nhận hợp đồng tài trợ đó không?
Họ từ
Từ "sellout" có nghĩa là hành động bán hết sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc được sử dụng để chỉ một người từ bỏ quan điểm, giá trị của mình vì lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "sellout" thường dùng để chỉ một nghệ sĩ hay một nhà văn đã làm mất đi chân lý nghệ thuật của họ nhằm thu hút sự chú ý thương mại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "sell out" với ngữ nghĩa tương tự, nhưng ít khi dùng để chỉ hành động phi nghệ thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và truyền thông.
Từ "sellout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, kết hợp từ "sell" (bán) và "out" (ra ngoài). Gốc Latin của "sell" là "vendere", có nghĩa là "bán". Ban đầu, "sellout" chỉ việc hết hàng hóa, nhưng dần dần, từ này mang hàm nghĩa tiêu cực, chỉ việc từ bỏ nguyên tắc, giá trị để thu lợi cá nhân. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quan niệm hiện đại về sự đánh đổi trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao và chính trị.
Thuật ngữ "sellout" thường xuất hiện trong các bài luận và phần nghe của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh IELTS, "sellout" thường được nhắc đến liên quan đến hoạt động thương mại hoặc trong các hoạt động văn hóa như âm nhạc, nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả sự từ bỏ nguyên tắc vì lợi ích tài chính, đặc biệt trong ngành giải trí và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất