Bản dịch của từ Selva trong tiếng Việt

Selva

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selva (Noun)

ˈsɛl.və
ˈsɛl.və
01

Một dải đất được bao phủ bởi rừng xích đạo rậm rạp, đặc biệt là ở lưu vực sông amazon.

A tract of land covered by dense equatorial forest especially in the amazon basin.

Ví dụ

The selva in Brazil is home to diverse wildlife.

Vùng selva ở Brazil là nơi sống của động vật đa dạng.

Deforestation is threatening the selva's biodiversity.

Phá rừng đang đe dọa sự đa dạng sinh học của selva.

Have you ever visited the selva in Peru?

Bạn đã từng ghé thăm vùng selva ở Peru chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selva/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selva

Không có idiom phù hợp