Bản dịch của từ Selva trong tiếng Việt
Selva

Selva (Noun)
Một dải đất được bao phủ bởi rừng xích đạo rậm rạp, đặc biệt là ở lưu vực sông amazon.
A tract of land covered by dense equatorial forest especially in the amazon basin.
The selva in Brazil is home to diverse wildlife.
Vùng selva ở Brazil là nơi sống của động vật đa dạng.
Deforestation is threatening the selva's biodiversity.
Phá rừng đang đe dọa sự đa dạng sinh học của selva.
Have you ever visited the selva in Peru?
Bạn đã từng ghé thăm vùng selva ở Peru chưa?
Selva là một thuật ngữ dùng để chỉ các khu rừng nhiệt đới dày đặc và ẩm ướt, thường thấy ở các vùng Amazon, Trung Mỹ và một số nơi ở Châu Phi. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, trong khi tương đương tiếng Anh là "jungle". Trong tiếng Anh, "jungle" chủ yếu mô tả khu rừng rậm rạp, còn "selva" thường chỉ những khu rừng nguyên sinh, có tính đa dạng sinh học cao hơn.
Từ "selva" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "silva", có nghĩa là "rừng" hoặc "khu rừng". Trong tiếng Latinh, "silva" không chỉ đề cập đến các khu vực cây cối mà còn thể hiện sự hoang dã và tự nhiên. Ngày nay, "selva" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ các khu rừng nhiệt đới, đặc biệt ở Mỹ Latinh, phản ánh tính chất đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú mà thuật ngữ này đại diện.
Từ "selva" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các chủ đề về sinh thái và bảo tồn trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "selva" thường được sử dụng để chỉ những khu rừng nhiệt đới, đặc biệt ở Nam Mỹ, trong các nghiên cứu sinh học hoặc khi thảo luận về đa dạng sinh học. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và môi trường.