Bản dịch của từ Semicolon trong tiếng Việt
Semicolon

Semicolon (Noun)
Dấu chấm câu (;) biểu thị sự tạm dừng, thường là giữa hai mệnh đề chính, rõ ràng hơn dấu phẩy được biểu thị bằng dấu phẩy.
A punctuation mark indicating a pause typically between two main clauses that is more pronounced than that indicated by a comma.
She used a semicolon in her essay about social issues.
Cô ấy đã sử dụng dấu chấm phẩy trong bài luận về các vấn đề xã hội.
He didn't include a semicolon in his writing about community changes.
Anh ấy đã không bao gồm dấu chấm phẩy trong bài viết về những thay đổi cộng đồng.
Did you notice the semicolon in her speech on social justice?
Bạn có nhận thấy dấu chấm phẩy trong bài phát biểu của cô ấy về công lý xã hội không?
Dạng danh từ của Semicolon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semicolon | Semicolons |
Họ từ
Chấm phẩy (semicolon) là một dấu câu được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan, hoặc để phân tách các phần trong một danh sách mà đã chứa dấu phẩy. Trong tiếng Anh, cách sử dụng chấm phẩy thường giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng chấm phẩy nhiều hơn trong văn viết trang trọng. Dấu hiệu này giúp làm rõ cấu trúc câu, tạo nhịp điệu trong văn bản.
Từ "semicolon" bắt nguồn từ tiếng Latinh "semi-" có nghĩa là "nửa" và "colon" có nghĩa là "phẩm" hoặc "dấu câu". Hình thành từ thế kỷ 16, semicolon được sử dụng như một dấu câu để kết nối hai mệnh đề độc lập có liên quan. Sự kết hợp này thể hiện rõ chức năng của nó trong việc thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các ý tưởng, từ đó liên hệ đến cách sử dụng hiện tại trong ngữ pháp và viết lách.
Từ "semicolon" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng điểm câu phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "semicolon" được dùng khi giảng dạy ngữ pháp, trong sách chuyên khảo về sáng tác văn học, hay trong các bài viết học thuật, để phân tách ý tưởng phức tạp mà không cần đến dấu chấm.