Bản dịch của từ Seneschal trong tiếng Việt

Seneschal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seneschal (Noun)

01

Người quản lý hoặc ông chủ của một ngôi nhà lớn thời trung cổ.

The steward or majordomo of a medieval great house.

Ví dụ

The seneschal managed the estate of Lord William in the 14th century.

Seneschal đã quản lý tài sản của Lord William vào thế kỷ 14.

The seneschal did not oversee the servants during the feast last week.

Seneschal đã không giám sát các người hầu trong bữa tiệc tuần trước.

Who appointed the seneschal in the royal household of King Richard?

Ai đã bổ nhiệm seneschal trong gia đình hoàng gia của Vua Richard?

02

Một thống đốc hoặc viên chức hành chính hoặc tư pháp khác.

A governor or other administrative or judicial officer.

Ví dụ

The seneschal managed the community's resources effectively during the crisis.

Seneschal đã quản lý tài nguyên của cộng đồng một cách hiệu quả trong khủng hoảng.

The seneschal did not attend the meeting last Tuesday in Springfield.

Seneschal đã không tham dự cuộc họp hôm thứ Ba tuần trước ở Springfield.

Is the seneschal responsible for organizing the town's annual festival?

Seneschal có chịu trách nhiệm tổ chức lễ hội hàng năm của thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seneschal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seneschal

Không có idiom phù hợp