Bản dịch của từ Seneschal trong tiếng Việt
Seneschal

Seneschal (Noun)
The seneschal managed the estate of Lord William in the 14th century.
Seneschal đã quản lý tài sản của Lord William vào thế kỷ 14.
The seneschal did not oversee the servants during the feast last week.
Seneschal đã không giám sát các người hầu trong bữa tiệc tuần trước.
Who appointed the seneschal in the royal household of King Richard?
Ai đã bổ nhiệm seneschal trong gia đình hoàng gia của Vua Richard?
Một thống đốc hoặc viên chức hành chính hoặc tư pháp khác.
A governor or other administrative or judicial officer.
The seneschal managed the community's resources effectively during the crisis.
Seneschal đã quản lý tài nguyên của cộng đồng một cách hiệu quả trong khủng hoảng.
The seneschal did not attend the meeting last Tuesday in Springfield.
Seneschal đã không tham dự cuộc họp hôm thứ Ba tuần trước ở Springfield.
Is the seneschal responsible for organizing the town's annual festival?
Seneschal có chịu trách nhiệm tổ chức lễ hội hàng năm của thị trấn không?
Từ "seneschal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "seneschal" và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người giữ chức vụ quản lý trong các ngôi nhà quý tộc thời trung cổ. Thông thường, seneschal có nhiệm vụ giám sát các công việc nội bộ, quản lý bếp núc và sự kiện trong dinh thự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hiện đại.
Từ "seneschal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "seneschallus", nghĩa là người đứng đầu hoặc quản lý. Trong thời kỳ Trung cổ, từ này chỉ vị trí người quản lý các hoạt động trong dinh thự của một lãnh chúa hoặc vua, đảm nhiệm việc tổ chức, giám sát và đảm bảo sự vận hành suôn sẻ của các sự kiện. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất quyền quản lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc giả tưởng.
Từ "seneschal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ chức vụ quản lý trong các giai cấp phong kiến, đặc biệt liên quan đến việc quản lý tài sản và sự kiện trong một lâu đài hay gia đình quý tộc. Sự hạn chế về mặt sử dụng từ này cho thấy nó không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất