Bản dịch của từ Senior citizen trong tiếng Việt
Senior citizen

Senior citizen (Noun)
Người già, đặc biệt là người đã nghỉ hưu hoặc nhận lương hưu.
An elderly person especially one who is retired or receives a pension.
Senior citizens often enjoy social activities at community centers.
Người cao tuổi thường thích tham gia các hoạt động xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The government provides support services for senior citizens in need.
Chính phủ cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi đang cần.
Many senior citizens volunteer at local charities to help others.
Nhiều người cao tuổi tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ người khác.
Senior citizen (Adjective)
Liên quan đến người lớn tuổi, đặc biệt là những người đã nghỉ hưu.
Relating to older people especially those who have retired.
Senior citizen discounts are common at restaurants and stores.
Giảm giá cho người cao tuổi thường xuyên ở nhà hàng và cửa hàng.
The senior citizen center organizes events for retirees in the community.
Trung tâm người cao tuổi tổ chức sự kiện cho người nghỉ hưu trong cộng đồng.
Many senior citizen homes provide specialized care for the elderly residents.
Nhiều nhà dưỡng lão cung cấp chăm sóc chuyên môn cho cư dân cao tuổi.
Cụm từ "senior citizen" thường được sử dụng để chỉ những người cao tuổi, thường từ 60 tuổi trở lên, chức danh thể hiện sự kính trọng và công nhận trải nghiệm sống của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở Anh, người ta có thể sử dụng các cụm từ như "elderly" hoặc "older person". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách gọi mang tính tôn trọng, nhưng tất cả đều nhấn mạnh đến việc thừa nhận sự đóng góp của người cao tuổi.
Thuật ngữ "senior citizen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "senior", có nghĩa là "cũ hơn" hoặc "lớn tuổi". Từ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân trong độ tuổi cao, thường là từ 65 tuổi trở lên, trong xã hội hiện đại. Khái niệm này không chỉ phản ánh độ tuổi mà còn thể hiện sự tôn trọng và vị thế xã hội của người lớn tuổi. Ngày nay, "senior citizen" được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức và dịch vụ xã hội để chỉ nhóm người cao tuổi, nhấn mạnh việc hỗ trợ và chăm sóc cho họ.
Cụm từ "senior citizen" thường được sử dụng phổ biến trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về vấn đề tuổi tác và sự chăm sóc người già. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này liên quan đến các chính sách phúc lợi, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sự bao gồm xã hội cho người cao tuổi. Ngoài ra, nó cũng thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về dân số và các chiến lược phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



