Bản dịch của từ Sentence combining trong tiếng Việt
Sentence combining
Noun [U/C]

Sentence combining(Noun)
sˈɛntəns kəmbˈaɪnɨŋ
sˈɛntəns kəmbˈaɪnɨŋ
Ví dụ
02
Một cách tiếp cận viết nhấn mạnh sự tích hợp các ý tưởng để cải thiện sự mạch lạc và lưu loát.
An approach to writing that emphasizes the integration of ideas for improved coherence and flow.
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng trong giảng dạy viết để dạy học sinh cách thay đổi cấu trúc câu.
A method used in writing instruction to teach students how to vary their sentence structures.
Ví dụ
