Bản dịch của từ Sentence combining trong tiếng Việt

Sentence combining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentence combining(Noun)

sˈɛntəns kəmbˈaɪnɨŋ
sˈɛntəns kəmbˈaɪnɨŋ
01

Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều câu thành một câu phức hoặc câu ghép.

The process of merging two or more sentences into one complex or compound sentence.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận viết nhấn mạnh sự tích hợp các ý tưởng để cải thiện sự mạch lạc và lưu loát.

An approach to writing that emphasizes the integration of ideas for improved coherence and flow.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong giảng dạy viết để dạy học sinh cách thay đổi cấu trúc câu.

A method used in writing instruction to teach students how to vary their sentence structures.

Ví dụ