Bản dịch của từ Separator trong tiếng Việt

Separator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separator (Noun)

sˈɛpəɹˌeiɾəɹ
sˈɛpəɹˌeiɾəɹ
01

Một máy hoặc thiết bị tách một cái gì đó thành các phần tử cấu thành hoặc riêng biệt của nó.

A machine or device that separates something into its constituent or distinct elements.

Ví dụ

The separator in the recycling plant sorts plastic from paper.

Máy phân loại trong nhà máy tái chế tách nhựa ra khỏi giấy.

The social separator divides people based on income levels.

Người phân loại xã hội chia người dựa trên mức thu nhập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/separator/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.