Bản dịch của từ Separator trong tiếng Việt

Separator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separator(Noun)

sˈɛpərˌeɪtɐ
ˈsɛpɝˌeɪtɝ
01

Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để phân chia hoặc giữ tách biệt.

A substance or device used to divide or keep apart

Ví dụ
02

Một người hoặc vật có khả năng tách biệt một thứ thành các phần hoặc loại.

A person or thing that separates something into parts or categories

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc khoảng trống phân chia hai phần.

A line symbol or space that divides two sections

Ví dụ