Bản dịch của từ Separator trong tiếng Việt
Separator

Separator (Noun)
Một máy hoặc thiết bị tách một cái gì đó thành các phần tử cấu thành hoặc riêng biệt của nó.
A machine or device that separates something into its constituent or distinct elements.
The separator in the recycling plant sorts plastic from paper.
Máy phân loại trong nhà máy tái chế tách nhựa ra khỏi giấy.
The social separator divides people based on income levels.
Người phân loại xã hội chia người dựa trên mức thu nhập.
The separator at the event directed VIPs to a private area.
Người phân loại tại sự kiện chỉ dẫn VIP đến khu vực riêng.
Họ từ
Từ "separator" được định nghĩa là một thành phần hoặc thiết bị dùng để phân chia hoặc tách các thành phần khác nhau trong một hỗn hợp. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "separator" có thể đề cập đến các thiết bị trong công nghiệp, như máy tách chất lỏng rắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ, tuy vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "separator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "separare", có nghĩa là "tách rời" hoặc "phân chia". Chữ "separare" được cấu thành từ tiền tố "se-" (tách rời) và gốc từ "parare" (chuẩn bị, sắp xếp). Trong tiếng Anh, "separator" đã được ghi nhận từ thế kỷ 15, và hiện nay được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công cụ có chức năng tách biệt các phần tử trong một hệ thống, điều này phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc của nó.
Từ "separator" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi mà ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật thường xuất hiện. Ngoài ra, từ này cũng hay gặp trong các trường hợp liên quan đến công nghệ thông tin, như việc tách dữ liệu trong lập trình hoặc xử lý thông tin. Trong các tình huống thường ngày, nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất để chỉ thiết bị phân tách các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



