Bản dịch của từ Sequestered trong tiếng Việt

Sequestered

AdjectiveVerb

Sequestered (Adjective)

01

Ẩn náu.

Hidden away.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tách biệt, biệt lập.

Set apart isolated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ở một nơi yên tĩnh hoặc biệt lập.

In a quiet or secluded place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sequestered (Verb)

sɪkwˈɛstəɹd
sɪkwˈɛstɚd
01

Xóa bỏ hoặc rút lui.

To remove or withdraw.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chiếm hữu hợp pháp tài sản cho đến khi trả hết nợ.

To take legal possession of assets until a debt has been paid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cô lập hoặc ẩn náu.

To isolate or hide away.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequestered

Không có idiom phù hợp