Bản dịch của từ Sequestration trong tiếng Việt
Sequestration

Sequestration (Noun)
Hành động cô lập hóa học một chất.
The action of chemically sequestering a substance.
The sequestration of carbon dioxide is crucial for environmental protection.
Việc giam giữ khí CO2 rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.
There is a lack of awareness about the benefits of sequestration.
Thiếu nhận thức về lợi ích của việc giam giữ.
Is sequestration of harmful chemicals a common practice in society?
Việc giam giữ các chất hại là một phong tục phổ biến trong xã hội không?
Hành động tịch thu hoặc chiếm hữu tài sản hợp pháp.
The action of sequestrating or taking legal possession of assets.
The sequestration of funds affects social programs in the community.
Việc tịch thu quỹ ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong cộng đồng.
There is no justification for the sequestration of essential resources.
Không có lý do chính đáng cho việc tịch thu các nguồn lực thiết yếu.
Is sequestration a common practice in social welfare management?
Việc tịch thu là một phương pháp phổ biến trong quản lý phúc lợi xã hội không?
Họ từ
Từ "sequestration" có nghĩa là sự tách biệt hay cô lập, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc tịch thu tài sản hoặc quyền sở hữu mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sequestration" được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi liên quan đến quy trình quản lý tài sản trong lĩnh vực tài chính. Phát âm từ này có thể khác nhau một chút, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa chính trong cả hai biến thể.
Từ "sequestration" có nguồn gốc từ động từ Latin "sequestrare", nghĩa là "tách ra" hoặc "riêng biệt". Trong thời kỳ trung cổ, "sequestration" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động tạm giữ tài sản để bảo đảm nghĩa vụ nợ hoặc tranh chấp. Hiện nay, từ này còn được dùng trong lĩnh vực môi trường và chính trị, liên quan đến việc tách carbon dioxide khỏi khí quyển. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện sự phát triển của khái niệm tách biệt trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "sequestration" có tần suất xuất hiện cao trong các bài viết và thảo luận liên quan đến khoa học môi trường, luật pháp, và tài chính trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như biến đổi khí hậu và quản lý tài sản. Ngoài ra, "sequestration" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ việc tịch thu tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp