Bản dịch của từ Sequestration trong tiếng Việt

Sequestration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequestration (Noun)

sɛkwəstɹˈeɪʃn
sikwɛstɹˈeɪʃn
01

Hành động cô lập hóa học một chất.

The action of chemically sequestering a substance.

Ví dụ

The sequestration of carbon dioxide is crucial for environmental protection.

Việc giam giữ khí CO2 rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.

There is a lack of awareness about the benefits of sequestration.

Thiếu nhận thức về lợi ích của việc giam giữ.

Is sequestration of harmful chemicals a common practice in society?

Việc giam giữ các chất hại là một phong tục phổ biến trong xã hội không?

02

Hành động tịch thu hoặc chiếm hữu tài sản hợp pháp.

The action of sequestrating or taking legal possession of assets.

Ví dụ

The sequestration of funds affects social programs in the community.

Việc tịch thu quỹ ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong cộng đồng.

There is no justification for the sequestration of essential resources.

Không có lý do chính đáng cho việc tịch thu các nguồn lực thiết yếu.

Is sequestration a common practice in social welfare management?

Việc tịch thu là một phương pháp phổ biến trong quản lý phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sequestration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequestration

Không có idiom phù hợp