Bản dịch của từ Sera trong tiếng Việt
Sera

Sera (Noun)
She wore a beautiful dress made of delicate sera fabric.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp làm từ vải sera tinh tế.
The fashion designer showcased a collection of sera dresses.
Nhà thiết kế thời trang giới thiệu bộ sưu tập váy sera.
The boutique specialized in selling high-quality sera garments.
Cửa hàng chuyên bán quần áo sera chất lượng cao.
Dạng danh từ của Sera (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serum | Serums |
Sera (Noun Countable)
The doctor collected several seras for the blood test.
Bác sĩ đã thu thập một số huyết thanh để xét nghiệm máu.
The hospital urgently needed more seras for the patients.
Bệnh viện rất cần thêm huyết thanh cho bệnh nhân.
The research lab analyzed different seras to find a cure.
Phòng thí nghiệm nghiên cứu đã phân tích các loại huyết thanh khác nhau để tìm ra phương pháp chữa trị.
Họ từ
Từ "sera" là số nhiều của thuật ngữ "serum", thường chỉ dung dịch chứa kháng thể trong huyết tương, dùng để điều trị hoặc chẩn đoán bệnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "sera" và "serum" được sử dụng một cách đồng nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "serum" với nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh dược phẩm hoặc sinh học thường xuyên hơn. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản là cách phát âm và bối cảnh sử dụng.
Từ "sera" xuất phát từ tiếng Latinh "sera", có nghĩa là "khóa" hoặc "cái chốt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và dược lý, để chỉ một phần của máu có chứa kháng thể, thường được tách ra khỏi huyết tương. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh việc khóa lại và bảo vệ các kháng thể trong nghiên cứu và chế tạo vắc xin, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của sera trong y học hiện đại.
Từ "sera" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học và môi trường, nơi chúng ta nói về "serum" trong nghiên cứu y tế. Ngoài ra, "sera" cũng được sử dụng trong những tình huống mô tả các loại thuỷ sinh hoặc trong nghệ thuật tạo tác. Tuy nhiên, về tổng quan, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.