Bản dịch của từ Sera trong tiếng Việt

Sera

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sera (Noun)

sˈiɹə
sˈɪɹə
01

Một loại vải mỏng, nhẹ dùng để may váy cho phụ nữ.

A light, gauzy fabric used for making women's dresses.

Ví dụ

She wore a beautiful dress made of delicate sera fabric.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp làm từ vải sera tinh tế.

The fashion designer showcased a collection of sera dresses.

Nhà thiết kế thời trang giới thiệu bộ sưu tập váy sera.

The boutique specialized in selling high-quality sera garments.

Cửa hàng chuyên bán quần áo sera chất lượng cao.

Dạng danh từ của Sera (Noun)

SingularPlural

Serum

Serums

Sera (Noun Countable)

sˈiɹə
sˈɪɹə
01

(số nhiều) huyết thanh.

(plural) the serum of blood.

Ví dụ

The doctor collected several seras for the blood test.

Bác sĩ đã thu thập một số huyết thanh để xét nghiệm máu.

The hospital urgently needed more seras for the patients.

Bệnh viện rất cần thêm huyết thanh cho bệnh nhân.

The research lab analyzed different seras to find a cure.

Phòng thí nghiệm nghiên cứu đã phân tích các loại huyết thanh khác nhau để tìm ra phương pháp chữa trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sera

Không có idiom phù hợp