Bản dịch của từ Serpentine trong tiếng Việt
Serpentine

Serpentine (Adjective)
Her serpentine movements captivated everyone at the dance competition last night.
Những chuyển động như rắn của cô ấy đã thu hút mọi người tại cuộc thi khiêu vũ tối qua.
His speech was not serpentine; it was clear and direct.
Bài phát biểu của anh ấy không giống như rắn; nó rõ ràng và trực tiếp.
Are the serpentine paths in the park easy to navigate for visitors?
Có phải những con đường quanh co trong công viên dễ đi cho du khách không?
Dạng tính từ của Serpentine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Serpentine Serpentine | More serpentine Thêm serpentine | Most serpentine Hầu hết serpentine |
Serpentine (Noun)
Một loại súng thần công, đặc biệt được sử dụng vào thế kỷ 15 và 16.
A kind of cannon used especially in the 15th and 16th centuries.
The serpentine was used in battles during the 15th century.
Loại đại bác serpentine đã được sử dụng trong các trận chiến thế kỷ 15.
Many historians do not study the serpentine's role in warfare.
Nhiều nhà sử học không nghiên cứu vai trò của đại bác serpentine trong chiến tranh.
Did the serpentine change the outcome of any historical battles?
Đại bác serpentine có thay đổi kết quả của bất kỳ trận chiến lịch sử nào không?
The serpentine stone was used in the community center's new garden design.
Đá serpentine được sử dụng trong thiết kế khu vườn mới của trung tâm cộng đồng.
Many people do not know about the serpentine mineral's unique properties.
Nhiều người không biết về các đặc tính độc đáo của khoáng chất serpentine.
Is the serpentine stone popular in local art projects?
Đá serpentine có phổ biến trong các dự án nghệ thuật địa phương không?
The serpentine is a beautiful lake in Hyde Park, London.
Serpentine là một hồ đẹp ở Hyde Park, London.
The serpentine does not attract many visitors during winter months.
Serpentine không thu hút nhiều du khách vào mùa đông.
Is the serpentine popular for picnics in the summer?
Serpentine có phổ biến cho các buổi dã ngoại vào mùa hè không?
Một bài tập cưỡi ngựa bao gồm một loạt các nửa vòng tròn được thực hiện luân phiên sang phải và trái.
A riding exercise consisting of a series of halfcircles made alternately to right and left.
The serpentine movements in dance classes improve social interaction among students.
Các chuyển động uốn lượn trong lớp học khiêu vũ cải thiện sự tương tác xã hội.
Many people do not enjoy the serpentine exercises in group activities.
Nhiều người không thích các bài tập uốn lượn trong các hoạt động nhóm.
Are serpentine exercises common in social dance classes like salsa?
Các bài tập uốn lượn có phổ biến trong lớp khiêu vũ xã hội như salsa không?
Serpentine (Verb)
The river serpentine through the city, providing beautiful views for everyone.
Dòng sông uốn lượn qua thành phố, mang lại cảnh đẹp cho mọi người.
They do not serpentine around the park; they prefer straight paths.
Họ không uốn lượn quanh công viên; họ thích những con đường thẳng.
Did the road serpentine through the neighborhood during the construction project?
Có phải con đường uốn lượn qua khu phố trong dự án xây dựng không?
Từ "serpentine" có nghĩa chỉ một hình dạng uốn khúc, giống như hình dạng của con rắn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như một tính từ hoặc danh từ. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, tuy nhiên, trong âm thanh, phát âm có thể khác biệt do âm điệu. Từ này thường dùng để mô tả đường đi hoặc hình dạng của một vật thể, tạo cảm giác mềm mại và linh hoạt.
Từ "serpentine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serpentinus", có nghĩa là "thuộc về rắn". Từ nguyên này bắt nguồn từ "serpens", nghĩa là "rắn". Trải qua lịch sử, "serpentine" được dùng để miêu tả hình dạng uốn lượn hoặc lả lướt, tương tự như cách di chuyển của rắn. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến hình thái mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất và nghệ thuật, nhấn mạnh đến đặc điểm uốn khúc và vẻ đẹp tự nhiên.
Từ "serpentine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc chuyển động uốn lượn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất học, mỹ thuật và văn học để chỉ các đặc điểm có hình dạng như rắn hoặc có tính chất lắt léo. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phân tích và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp