Bản dịch của từ Service life trong tiếng Việt
Service life

Service life (Idiom)
Khoảng thời gian mà sản phẩm có chức năng hoặc hữu ích.
The period during which a product is functional or useful.
The service life of smartphones is usually around two to three years.
Thời gian sử dụng của smartphone thường khoảng hai đến ba năm.
The service life of this washing machine is not very impressive.
Thời gian sử dụng của máy giặt này không ấn tượng lắm.
What is the average service life of public transportation vehicles?
Thời gian sử dụng trung bình của phương tiện giao thông công cộng là bao lâu?
The service life of the bus fleet is around fifteen years.
Thời gian phục vụ của đội xe buýt khoảng mười lăm năm.
The service life of the community center is not very long.
Thời gian phục vụ của trung tâm cộng đồng không dài lắm.
What is the expected service life of the new playground equipment?
Thời gian phục vụ dự kiến của thiết bị sân chơi mới là bao lâu?
The service life of smartphones is typically two to three years.
Thời gian sử dụng của điện thoại thông minh thường là hai đến ba năm.
The service life of many appliances is often underestimated by consumers.
Thời gian sử dụng của nhiều thiết bị thường bị người tiêu dùng đánh giá thấp.
What is the average service life of a washing machine?
Thời gian sử dụng trung bình của một máy giặt là bao lâu?
"Service life" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sản phẩm, thiết bị hoặc cấu trúc có thể hoạt động hiệu quả và an toàn trước khi cần được thay thế hoặc bảo trì lớn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành kỹ thuật, sản xuất và xây dựng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, "service life" thường được nhấn mạnh trong các tài liệu kỹ thuật ở cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "service life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servitium", có nghĩa là "sự phục vụ" hoặc "vai trò phục vụ". Lịch sử từ này phản ánh sự liên quan đến công việc và trách nhiệm phục vụ trong các lĩnh vực khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "service life" thường được sử dụng để chỉ thời gian mà một sản phẩm, thiết bị hoặc hệ thống có thể hoạt động hiệu quả trước khi cần sửa chữa hoặc thay thế. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của độ bền và tính tin cậy trong sản xuất và tiêu dùng.
"Service life" là thuật ngữ sử dụng phổ biến trong các bối cảnh kỹ thuật, thường liên quan đến tuổi thọ của thiết bị hoặc sản phẩm trong quá trình hoạt động. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong IELTS Listening và Writing, đặc biệt khi thảo luận về bảo trì và hiệu suất của sản phẩm. Trong các lĩnh vực như kỹ thuật xây dựng và sản xuất, "service life" cũng được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một sản phẩm có thể hoạt động hiệu quả trước khi cần sửa chữa hoặc thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
