Bản dịch của từ Set a stopping point trong tiếng Việt

Set a stopping point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set a stopping point (Idiom)

01

Đưa ra quyết định khi nào dừng lại.

To make a decision on when to stop.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thiết lập giới hạn hoặc ranh giới.

To establish a limit or boundary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhận ra điểm cuối hoặc mục tiêu.

To recognize an endpoint or goal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set a stopping point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set a stopping point

Không có idiom phù hợp