Bản dịch của từ Set up trong tiếng Việt
Set up

Set up (Verb)
They set up a charity event to help the homeless.
Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The volunteers set up a support group for mental health awareness.
Các tình nguyện viên thành lập một nhóm hỗ trợ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần.
She set up a community center to provide educational resources.
Cô ấy thành lập một trung tâm cộng đồng để cung cấp tài nguyên giáo dục.
Set up (Noun)
Một sự sắp xếp, cuộc họp, vv đã được tổ chức.
An arrangement meeting etc that has been organized.
The charity set up was a success.
Sự tổ chức từ thiện đã thành công.
The event set up required careful planning.
Việc tổ chức sự kiện đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
The school's set up impressed the visitors.
Cách tổ chức của trường ấn tượng với khách tham quan.
Cụm động từ "set up" có nghĩa là thiết lập, sắp đặt hoặc tổ chức một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "set up" có thể được sử dụng ở cả dạng động từ và danh từ, ví dụ như "to set up a meeting" (thiết lập một cuộc họp) hoặc "the set up of equipment" (việc sắp đặt thiết bị). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "set up" bắt nguồn từ động từ "set", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "setten", có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Gốc từ này có nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, "setja", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện tại, "set up" thể hiện hành động thiết lập, tổ chức hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó, phản ánh sự phát triển từ nghĩa đơn giản đến nghĩa phức tạp hơn trong ngữ cảnh xã hội và công nghệ hiện đại.
Cụm từ "set up" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của nó cao khi các thí sinh mô tả quy trình thực hiện hoặc tổ chức một sự kiện, thể hiện sự chuẩn bị hoặc thiết lập một kế hoạch. Trong các tình huống hàng ngày, "set up" thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ khi nói đến việc cấu hình thiết bị, cũng như trong kinh doanh khi đề cập đến việc thành lập một công ty hoặc dự án. Sức ảnh hưởng của cụm từ này đến việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng là đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



