Bản dịch của từ Set up time trong tiếng Việt

Set up time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set up time (Noun)

sˈɛt ˈʌp tˈaɪm
sˈɛt ˈʌp tˈaɪm
01

Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho một hệ thống hoặc quy trình hoạt động.

The period required to prepare a system or process for operation.

Ví dụ

The set up time for the new community center was two months.

Thời gian chuẩn bị cho trung tâm cộng đồng mới là hai tháng.

The set up time for the charity event was not too long.

Thời gian chuẩn bị cho sự kiện từ thiện không quá dài.

How long is the set up time for the social gathering?

Thời gian chuẩn bị cho buổi gặp gỡ xã hội là bao lâu?

02

Giai đoạn trong lịch trình dự án cho phép thiết lập các quy trình trước khi bắt đầu công việc hoạt động.

The phase in a project schedule that allows for the establishment of processes before the start of active work.

Ví dụ

We need to set up time for our community service project next week.

Chúng ta cần dành thời gian chuẩn bị cho dự án phục vụ cộng đồng tuần tới.

There isn't enough set up time for the social event this Saturday.

Không có đủ thời gian chuẩn bị cho sự kiện xã hội thứ Bảy này.

How much set up time do we have before the charity event?

Chúng ta có bao nhiêu thời gian chuẩn bị trước sự kiện từ thiện?

03

Thời gian cần thiết để sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó trước khi nó bắt đầu.

The time taken to arrange or organize something before it begins.

Ví dụ

The set up time for the event was only two hours.

Thời gian chuẩn bị cho sự kiện chỉ là hai giờ.

The set up time was not enough for the community meeting.

Thời gian chuẩn bị không đủ cho cuộc họp cộng đồng.

How long is the set up time for the festival activities?

Thời gian chuẩn bị cho các hoạt động lễ hội là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set up time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set up time

Không có idiom phù hợp