Bản dịch của từ Set up time trong tiếng Việt

Set up time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set up time (Noun)

sˈɛt ˈʌp tˈaɪm
sˈɛt ˈʌp tˈaɪm
01

Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho một hệ thống hoặc quy trình hoạt động.

The period required to prepare a system or process for operation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giai đoạn trong lịch trình dự án cho phép thiết lập các quy trình trước khi bắt đầu công việc hoạt động.

The phase in a project schedule that allows for the establishment of processes before the start of active work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thời gian cần thiết để sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó trước khi nó bắt đầu.

The time taken to arrange or organize something before it begins.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set up time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set up time

Không có idiom phù hợp