Bản dịch của từ Set up time trong tiếng Việt

Set up time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set up time(Noun)

sˈɛt ˈʌp tˈaɪm
sˈɛt ˈʌp tˈaɪm
01

Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho một hệ thống hoặc quy trình hoạt động.

The period required to prepare a system or process for operation.

Ví dụ
02

Giai đoạn trong lịch trình dự án cho phép thiết lập các quy trình trước khi bắt đầu công việc hoạt động.

The phase in a project schedule that allows for the establishment of processes before the start of active work.

Ví dụ
03

Thời gian cần thiết để sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó trước khi nó bắt đầu.

The time taken to arrange or organize something before it begins.

Ví dụ