Bản dịch của từ Set upon trong tiếng Việt
Set upon

Set upon (Verb)
The group set upon the protestors during the rally last Saturday.
Nhóm người đã tấn công những người biểu tình trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.
They did not set upon anyone at the community event.
Họ không tấn công ai tại sự kiện cộng đồng.
Did the gang set upon the volunteers at the park yesterday?
Băng nhóm có tấn công những tình nguyện viên tại công viên hôm qua không?
Set upon (Phrase)
Bắt đầu làm việc gì đó một cách quyết tâm và nhiệt tình.
To start doing something in a determined and enthusiastic way.
Many activists set upon their goals during the climate change conference.
Nhiều nhà hoạt động đã bắt tay vào các mục tiêu tại hội nghị biến đổi khí hậu.
The community did not set upon the project without proper planning.
Cộng đồng không bắt tay vào dự án mà không có kế hoạch hợp lý.
Did the volunteers set upon the new social initiative last week?
Các tình nguyện viên có bắt tay vào sáng kiến xã hội mới tuần trước không?
"Cụm động từ 'set upon' trong tiếng Anh có nghĩa là tấn công hoặc tấn công một cách bất ngờ, thường mang tính chất bạo lực hoặc hung hãn. 'Set upon' không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh xuất hiện có thể thay đổi. Trong ngữ cảnh văn bản, cụm từ này thường được dùng trong văn chương hoặc miêu tả hành động, thể hiện sự chủ động và quyết liệt của nhân vật".
Cụm từ "set upon" có nguồn gốc từ động từ "set", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "setjan", có nghĩa là "để đặt" hoặc "để đặt xuống". "Upon" xuất phát từ tiếng Anh cổ "uppon", một biến thể của "on". Lịch sử của cụm từ này đi kèm với nghĩa đen của việc đặt một vật gì đó lên một bề mặt, đã chuyển sang nghĩa bóng của việc tấn công hoặc bị tấn công, thể hiện sự tấn công mãnh liệt và đột ngột.
Cụm từ "set upon" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả hành động tấn công hoặc tiếp cận với một mục đích cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về sự tấn công hay hành vi xâm lấn, ví dụ như trong báo cáo tin tức hoặc câu chuyện. Do đó, nó mang tính biểu cảm cao và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp