Bản dịch của từ Setto trong tiếng Việt
Setto

Setto (Noun)
She carefully arranged the setto of flowers on the table.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ hoa trên bàn.
The lack of setto in his speech made it confusing.
Sự thiếu sắp xếp trong bài phát biểu của anh ấy làm cho nó rối rắm.
Is proper setto important in IELTS writing and speaking tasks?
Việc sắp xếp đúng đắn có quan trọng trong các bài viết và phát biểu IELTS không?
She arranged the setto for the charity event.
Cô ấy sắp xếp bố cục cho sự kiện từ thiện.
He avoided the setto and stood in the corner.
Anh ấy tránh xa bố cục và đứng ở góc phòng.
Setto (Verb)
She setto her phone on silent during the IELTS speaking test.
Cô ấy đặt điện thoại của mình vào chế độ âm thanh trong bài thi nói IELTS.
He never setto his study materials neatly before writing essays.
Anh ấy không bao giờ sắp xếp tài liệu học tập của mình gọn gàng trước khi viết bài luận.
Did you setto the timer for the IELTS writing task?
Bạn đã đặt hẹn giờ cho bài thi viết IELTS chưa?
She setto the table for the dinner party tonight.
Cô ấy sắp xếp bàn ăn cho bữa tiệc tối nay.
He never setto his schedule properly before the exam.
Anh ấy không bao giờ sắp xếp lịch trình của mình đúng cách trước kỳ thi.
Từ "setto" (còn gọi là "falsetto") đề cập đến một phương pháp hát sử dụng giọng cao, được hình thành khi thanh đới chỉ một phần hoạt động, thường tạo ra âm thanh cao hơn mức bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để mô tả giọng hát nam cao, nhưng không phải là giọng thật. Trong tiếng Anh Mỹ, "falsetto" phổ biến hơn, trong khi "setto" chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh châu Âu. Tai nghe trong phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "setto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "setta", có nghĩa là "râu nhỏ" hoặc "sợi tóc". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ một kiểu giọng hát, thường là giọng hát cao hơn hoặc giọng giọng nữ mỏng hơn, được phát ra từ phần cao của thanh quản. Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra qua thời gian, từ việc chỉ một đặc điểm vật lý sang một khía cạnh nghệ thuật trong âm nhạc, phản ánh sự tinh tế và kỹ thuật trong biểu diễn âm thanh.
Từ "setto" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến bối cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong các tình huống khác, "setto" thường được sử dụng để chỉ giọng hát cao, đặc biệt trong biểu diễn opera hay nhạc cổ điển, phản ánh một kỹ thuật thanh nhạc đặc thù. Do tính chất chuyên môn, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.