Bản dịch của từ Setto trong tiếng Việt

Setto

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setto (Noun)

sˈɛtoʊ
sˈɛtoʊ
01

Quá trình đặt một cái gì đó hoặc ai đó vào một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

The process of placing something or someone in a particular position or location.

Ví dụ

She carefully arranged the setto of flowers on the table.

Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ hoa trên bàn.

The lack of setto in his speech made it confusing.

Sự thiếu sắp xếp trong bài phát biểu của anh ấy làm cho nó rối rắm.

Is proper setto important in IELTS writing and speaking tasks?

Việc sắp xếp đúng đắn có quan trọng trong các bài viết và phát biểu IELTS không?

She arranged the setto for the charity event.

Cô ấy sắp xếp bố cục cho sự kiện từ thiện.

He avoided the setto and stood in the corner.

Anh ấy tránh xa bố cục và đứng ở góc phòng.

Setto (Verb)

sˈɛtoʊ
sˈɛtoʊ
01

Đặt hoặc mang cái gì đó vào một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

To put or bring something into a particular position or location.

Ví dụ

She setto her phone on silent during the IELTS speaking test.

Cô ấy đặt điện thoại của mình vào chế độ âm thanh trong bài thi nói IELTS.

He never setto his study materials neatly before writing essays.

Anh ấy không bao giờ sắp xếp tài liệu học tập của mình gọn gàng trước khi viết bài luận.

Did you setto the timer for the IELTS writing task?

Bạn đã đặt hẹn giờ cho bài thi viết IELTS chưa?

She setto the table for the dinner party tonight.

Cô ấy sắp xếp bàn ăn cho bữa tiệc tối nay.

He never setto his schedule properly before the exam.

Anh ấy không bao giờ sắp xếp lịch trình của mình đúng cách trước kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setto

Không có idiom phù hợp