Bản dịch của từ Severe weather conditions trong tiếng Việt

Severe weather conditions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severe weather conditions (Noun)

səvˈɪɹ wˈɛðɚ kəndˈɪʃənz
səvˈɪɹ wˈɛðɚ kəndˈɪʃənz
01

Điều kiện khí hậu nghiêm trọng có thể gây ra sự gián đoạn hoặc thiệt hại lớn.

Extreme atmospheric circumstances that can result in significant disruption or damage.

Ví dụ

Severe weather conditions can disrupt community events like the festival in July.

Thời tiết khắc nghiệt có thể làm gián đoạn các sự kiện cộng đồng như lễ hội vào tháng Bảy.

Severe weather conditions do not usually occur in our city during winter.

Thời tiết khắc nghiệt thường không xảy ra ở thành phố chúng tôi vào mùa đông.

What severe weather conditions affected the charity event last year?

Những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nào đã ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện năm ngoái?

02

Thời tiết khắc nghiệt hơn các điều kiện bình thường, đặc trưng bởi các hiện tượng như bão, mưa lớn hoặc tuyết.

Weather that is harsher than typical conditions, characterized by phenomena such as storms, heavy rainfall, or snow.

Ví dụ

Severe weather conditions affected the homeless during the winter storm last year.

Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến người vô gia cư trong bão mùa đông năm ngoái.

Severe weather conditions do not stop volunteers from helping the needy.

Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người nghèo.

What severe weather conditions did the city face during the charity event?

Thành phố đã phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt nào trong sự kiện từ thiện?

03

Một phân loại các hiện tượng thời tiết bao gồm gió mạnh, mưa bão, lốc xoáy, và nhiệt độ cực kỳ nóng hoặc lạnh.

A classification of weather phenomena that include high winds, thunderstorms, tornadoes, and excessive heat or cold.

Ví dụ

Severe weather conditions can disrupt community events like the annual fair.

Thời tiết khắc nghiệt có thể làm gián đoạn các sự kiện cộng đồng như hội chợ thường niên.

Severe weather conditions do not stop volunteers from helping their neighbors.

Thời tiết khắc nghiệt không ngăn cản tình nguyện viên giúp đỡ hàng xóm.

What severe weather conditions affected the charity run last year?

Thời tiết khắc nghiệt nào đã ảnh hưởng đến cuộc chạy từ thiện năm ngoái?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Severe weather conditions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Severe weather conditions

Không có idiom phù hợp