Bản dịch của từ Severed trong tiếng Việt
Severed

Severed (Verb)
The ties between the two communities were severed due to the conflict.
Mối quan hệ giữa hai cộng đồng đã bị cắt đứt do xung đột.
The government's decision to cut funding severely severed support for the program.
Quyết định của chính phủ cắt nguồn tài trợ đã cắt đứt sự ủng hộ cho chương trình.
Was the communication line severed during the natural disaster in the area?
Liệu đường truyền thông đã bị cắt đứt trong thảm họa tự nhiên tại khu vực không?
Dạng động từ của Severed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Severed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Severed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Severs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Severing |
Họ từ
Từ "severed" là dạng quá khứ và quá phân từ của động từ "sever", có nghĩa là cắt đứt hoặc chia tách một cách dứt khoát. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự cắt đứt về vật lý, như cắt đứt một bộ phận cơ thể, hoặc về mặt khái niệm, như cắt đứt mối quan hệ. "Severed" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "severed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "severare", nghĩa là "cắt đứt" hoặc "phân chia". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua quá trình tiếp nhận ngôn ngữ trung đại và đã được sử dụng kể từ thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "severed" chỉ trạng thái bị cắt đứt hoặc tách rời, phản ánh rõ ràng nguồn gốc của nó liên quan đến hành động chấm dứt sự liên kết hay kết nối giữa các phần.
Từ "severed" trong bối cảnh của IELTS xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả sự tách rời, đứt đoạn hoặc thương tổn. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống như thương tích, sự cắt đứt mối quan hệ hoặc sự ngừng lại một cách đột ngột. Với ý nghĩa rõ ràng, từ này mang lại hình ảnh mạnh mẽ về sự mất mát hoặc kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



