Bản dịch của từ Severed trong tiếng Việt
Severed
Severed (Verb)
The ties between the two communities were severed due to the conflict.
Mối quan hệ giữa hai cộng đồng đã bị cắt đứt do xung đột.
The government's decision to cut funding severely severed support for the program.
Quyết định của chính phủ cắt nguồn tài trợ đã cắt đứt sự ủng hộ cho chương trình.
Was the communication line severed during the natural disaster in the area?
Liệu đường truyền thông đã bị cắt đứt trong thảm họa tự nhiên tại khu vực không?
Dạng động từ của Severed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Severed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Severed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Severs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Severing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp