Bản dịch của từ Severeness trong tiếng Việt
Severeness
Severeness (Noun)
The severeness of poverty affects millions in developing countries like Vietnam.
Sự nghiêm trọng của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.
The severeness of climate change is not often discussed in schools.
Sự nghiêm trọng của biến đổi khí hậu không thường được thảo luận ở trường.
Is the severeness of mental health issues recognized by the government?
Chính phủ có nhận ra sự nghiêm trọng của các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Severeness (Adjective)
The severeness of poverty affects millions in developing countries like India.
Sự nghiêm trọng của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Ấn Độ.
The severeness of climate change is not being taken seriously by everyone.
Sự nghiêm trọng của biến đổi khí hậu không được mọi người coi trọng.
Is the severeness of social inequality increasing in cities like Los Angeles?
Liệu sự nghiêm trọng của bất bình đẳng xã hội có tăng lên ở Los Angeles không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp