Bản dịch của từ Severeness trong tiếng Việt
Severeness

Severeness (Noun)
The severeness of poverty affects millions in developing countries like Vietnam.
Sự nghiêm trọng của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.
The severeness of climate change is not often discussed in schools.
Sự nghiêm trọng của biến đổi khí hậu không thường được thảo luận ở trường.
Is the severeness of mental health issues recognized by the government?
Chính phủ có nhận ra sự nghiêm trọng của các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Severeness (Adjective)
The severeness of poverty affects millions in developing countries like India.
Sự nghiêm trọng của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Ấn Độ.
The severeness of climate change is not being taken seriously by everyone.
Sự nghiêm trọng của biến đổi khí hậu không được mọi người coi trọng.
Is the severeness of social inequality increasing in cities like Los Angeles?
Liệu sự nghiêm trọng của bất bình đẳng xã hội có tăng lên ở Los Angeles không?
Họ từ
Từ "severeness" (có phiên âm là /səˈvɪər.nəs/) chỉ mức độ nghiêm trọng, tính chất khắt khe hoặc tính chất cứng rắn của một tình huống, vấn đề hoặc hành động. Trong tiếng Anh, "severeness" ít được sử dụng hơn và thường bị thay thế bằng từ "severity" để chỉ tính chất nghiêm trọng. Sự khác biệt ở đây không chỉ nằm ở âm điệu mà còn ở mức độ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ và Anh.
Từ "severeness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "severitas", có nghĩa là tính nghiêm khắc hoặc sự khắt khe. Từ này qua tiếng Pháp trung cổ "severete" đã tiến vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm này liên quan đến tính chất nghiêm khắc, cứng rắn trong thái độ hoặc hành động, đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ hoặc có thể gây ra sự khó khăn. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà xã hội coi trọng sự chính xác và kỷ luật trong nhiều lĩnh vực.
Từ "severeness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả mức độ nghiêm trọng hoặc tính chất gay gắt của một tình huống, như trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần, biến đổi khí hậu hoặc quản lý rủi ro. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp