Bản dịch của từ Shaggy-dog story trong tiếng Việt
Shaggy-dog story
Shaggy-dog story (Phrase)
His shaggy-dog story about last weekend made everyone laugh loudly.
Câu chuyện dài dòng của anh ấy về cuối tuần trước khiến mọi người cười lớn.
I don't enjoy his shaggy-dog stories; they seem pointless to me.
Tôi không thích những câu chuyện dài dòng của anh ấy; chúng có vẻ vô nghĩa với tôi.
Did you hear his shaggy-dog story at the party last night?
Bạn có nghe câu chuyện dài dòng của anh ấy tại bữa tiệc tối qua không?
"Câu chuyện shaggy-dog" là thuật ngữ chỉ một câu truyện dài, thường mang tính hài hước nhưng lại có một kết thúc không thỏa mãn, khiến người nghe cảm thấy thất vọng. Xuất phát từ văn hóa dân gian, các câu chuyện này thường được kể để giải trí, và không giống như các truyện ngắn truyền thống, chúng thường có cấu trúc phức tạp hơn và tập trung vào chi tiết. Về mặt ngữ âm, từ "shaggy-dog" được phát âm tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Cụm từ "shaggy-dog story" có nguồn gốc từ văn hóa dân gian, có thể liên kết với các câu chuyện hài hước hoặc lố bịch, thường kéo dài một cách vô bổ. Từ "shaggy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceaga", có nghĩa là lông xù, biểu thị cho một sự rối rắm hoặc phức tạp. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với cấu trúc câu chuyện, nơi dẫn dắt người nghe đến một cao trào không có ý nghĩa, tạo nên sự hài hước thông qua sự bất ngờ và độ dài không cần thiết.
Câu chuyện "shaggy-dog" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện phi chính thức để kể về một câu chuyện dài dòng, thường kết thúc bằng một điểm nhấn hài hước hoặc không có ý nghĩa rõ ràng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, thể hiện khả năng nắm bắt các thể loại câu chuyện không chính thức. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hay tài liệu chính thức, từ này thường không được sử dụng do tính chất hóm hỉnh của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp