Bản dịch của từ Shake off trong tiếng Việt
Shake off

Shake off (Phrase)
She needed to shake off her nervousness before the IELTS speaking test.
Cô ấy cần phải loại bỏ sự bồn chồn trước kỳ thi nói IELTS.
He couldn't shake off the feeling of disappointment after receiving his score.
Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác thất vọng sau khi nhận điểm số của mình.
Did you manage to shake off your fear of public speaking?
Bạn đã thành công trong việc loại bỏ nỗi sợ hãi khi phải nói trước đám đông chưa?
Shake off (Verb)
She tried to shake off her nervousness before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã cố gắng loại bỏ sự lo lắng trước kỳ thi nói IELTS.
He couldn't shake off the feeling of anxiety during the IELTS writing section.
Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác lo lắng trong phần viết IELTS.
Did you manage to shake off the stress before your IELTS exam?
Bạn đã thành công trong việc loại bỏ căng thẳng trước kỳ thi IELTS của mình chưa?
Cụm từ "shake off" có nghĩa là loại bỏ hoặc thoát khỏi điều gì đó không mong muốn, thường liên quan đến tình cảm, nỗi sợ hoặc sự lo âu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể mang sắc thái khác biệt trong cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "shake off" được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi nhắc đến việc vượt qua chấn thương tinh thần. Cả hai phiên bản đều thể hiện cách thức giải phóng bản thân khỏi những áp lực.
Cụm từ "shake off" có nguồn gốc từ động từ "shake", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceacan", có nghĩa là "rung lắc". Phần "off" trong cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of", biểu thị sự tách rời hoặc rũ bỏ. Trong lịch sử, "shake off" đã được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ vật thể hoặc cảm giác không mong muốn. Hiện nay, cụm từ này được hiểu là vượt qua khó khăn hoặc giải thoát bản thân khỏi tình huống không thuận lợi.
Cụm từ "shake off" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tình huống liên quan đến sự giải phóng hoặc thoát khỏi điều gì đó không mong muốn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đề cập đến việc vượt qua cảm xúc tiêu cực hoặc tình trạng khó khăn. Ví dụ, nó có thể được dùng để mô tả việc từ bỏ lo âu hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp