Bản dịch của từ Shake off trong tiếng Việt

Shake off

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake off (Phrase)

ʃeɪk ɑf
ʃeɪk ɑf
01

Để loại bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như một cảm giác hoặc một thói quen xấu.

To get rid of something such as a feeling or a bad habit.

Ví dụ

She needed to shake off her nervousness before the IELTS speaking test.

Cô ấy cần phải loại bỏ sự bồn chồn trước kỳ thi nói IELTS.

He couldn't shake off the feeling of disappointment after receiving his score.

Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác thất vọng sau khi nhận điểm số của mình.

Did you manage to shake off your fear of public speaking?

Bạn đã thành công trong việc loại bỏ nỗi sợ hãi khi phải nói trước đám đông chưa?

Shake off (Verb)

ʃeɪk ɑf
ʃeɪk ɑf
01

Để loại bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó bằng cách lắc.

To remove or get rid of something by shaking.

Ví dụ

She tried to shake off her nervousness before the IELTS speaking test.

Cô ấy đã cố gắng loại bỏ sự lo lắng trước kỳ thi nói IELTS.

He couldn't shake off the feeling of anxiety during the IELTS writing section.

Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác lo lắng trong phần viết IELTS.

Did you manage to shake off the stress before your IELTS exam?

Bạn đã thành công trong việc loại bỏ căng thẳng trước kỳ thi IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shake off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake off

Không có idiom phù hợp