Bản dịch của từ Share capital trong tiếng Việt
Share capital

Share capital (Noun)
The share capital of ABC Corp is $1 million for social projects.
Vốn cổ phần của ABC Corp là 1 triệu đô cho các dự án xã hội.
Many companies do not increase their share capital for social benefits.
Nhiều công ty không tăng vốn cổ phần cho lợi ích xã hội.
How does share capital affect social responsibility in businesses today?
Vốn cổ phần ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp hôm nay?
Many startups rely on share capital to fund their initial operations.
Nhiều công ty khởi nghiệp dựa vào vốn cổ phần để tài trợ cho hoạt động ban đầu.
The company does not have enough share capital to expand its services.
Công ty không có đủ vốn cổ phần để mở rộng dịch vụ.
What percentage of share capital is needed for a social enterprise?
Cần bao nhiêu phần trăm vốn cổ phần cho một doanh nghiệp xã hội?
Many companies rely on share capital for their social projects.
Nhiều công ty dựa vào vốn cổ phần cho các dự án xã hội của họ.
The nonprofit organization does not have share capital to fund initiatives.
Tổ chức phi lợi nhuận không có vốn cổ phần để tài trợ cho các sáng kiến.
How does share capital impact social responsibility in businesses?
Vốn cổ phần ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp?