Bản dịch của từ Share capital trong tiếng Việt

Share capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share capital (Noun)

ʃˈɛɹ kˈæpətəl
ʃˈɛɹ kˈæpətəl
01

Giá trị tổng của cổ phiếu phát hành bởi một công ty cho các cổ đông của nó.

The total value of shares issued by a company to its shareholders.

Ví dụ

The share capital of ABC Corp is $1 million for social projects.

Vốn cổ phần của ABC Corp là 1 triệu đô cho các dự án xã hội.

Many companies do not increase their share capital for social benefits.

Nhiều công ty không tăng vốn cổ phần cho lợi ích xã hội.

How does share capital affect social responsibility in businesses today?

Vốn cổ phần ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp hôm nay?

02

Phần vốn chủ sở hữu của một công ty đến từ việc phát hành cổ phiếu.

The portion of a company's equity that comes from the issuance of shares.

Ví dụ

Many startups rely on share capital to fund their initial operations.

Nhiều công ty khởi nghiệp dựa vào vốn cổ phần để tài trợ cho hoạt động ban đầu.

The company does not have enough share capital to expand its services.

Công ty không có đủ vốn cổ phần để mở rộng dịch vụ.

What percentage of share capital is needed for a social enterprise?

Cần bao nhiêu phần trăm vốn cổ phần cho một doanh nghiệp xã hội?

03

Vốn huy động bởi một công ty để đổi lấy cổ phiếu sở hữu trong công ty.

Funds raised by a company in exchange for shares of ownership in the company.

Ví dụ

Many companies rely on share capital for their social projects.

Nhiều công ty dựa vào vốn cổ phần cho các dự án xã hội của họ.

The nonprofit organization does not have share capital to fund initiatives.

Tổ chức phi lợi nhuận không có vốn cổ phần để tài trợ cho các sáng kiến.

How does share capital impact social responsibility in businesses?

Vốn cổ phần ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/share capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share capital

Không có idiom phù hợp