Bản dịch của từ Share equally trong tiếng Việt
Share equally

Share equally (Verb)
The community decided to share equally the food donations from the event.
Cộng đồng quyết định chia đều thực phẩm quyên góp từ sự kiện.
They did not share equally the resources during the charity project.
Họ không chia đều tài nguyên trong dự án từ thiện.
Will the organization share equally the funds with all participating groups?
Tổ chức có chia đều quỹ cho tất cả các nhóm tham gia không?
Share equally (Adverb)
Một cách bình đẳng hoặc tỷ lệ.
In an equal manner or proportion.
The community decided to share equally the resources among all families.
Cộng đồng quyết định chia sẻ tài nguyên một cách công bằng giữa các gia đình.
They did not share equally the profits from the event last year.
Họ không chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng từ sự kiện năm ngoái.
Will the organization share equally the donations with local charities?
Tổ chức sẽ chia sẻ công bằng các khoản quyên góp với các tổ chức từ thiện địa phương không?
Cụm từ "share equally" có nghĩa là phân chia một cách công bằng hoặc chia đều giữa nhiều cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, việc sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang nghĩa giống nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh như phân bổ tài nguyên, trách nhiệm hoặc lợi ích. Tuy nhiên, phát âm trong ngữ cảnh giao tiếp có thể hơi khác, với trọng âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai ngữ âm.
Từ "share" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partire", có nghĩa là "chia". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã trở thành "cher" và "escher", mang ý nghĩa về việc phân chia hoặc phân bổ. Hiện nay, "share" được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc chia sẻ một cách công bằng, phản ánh nguyên lý cơ bản của sự chia sẻ về tài nguyên, thông tin hoặc trách nhiệm trong xã hội hiện đại. Sự thay đổi này cho thấy sự phát triển của khái niệm về mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.
Cụm từ "share equally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm về sự công bằng trong phân chia tài nguyên hoặc lợi ích. Trong ngữ cảnh ngoài học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, xã hội hoặc trong môi trường nhóm, nhấn mạnh ý nghĩa về tính công bằng và sự hợp tác trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
