Bản dịch của từ Sheathe trong tiếng Việt

Sheathe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheathe (Verb)

ʃˈið
ʃˈið
01

Đặt (một loại vũ khí như dao hoặc kiếm) vào vỏ.

Put a weapon such as a knife or sword into a sheath.

Ví dụ

He quickly sheathed his sword after the duel.

Anh ta nhanh chóng đưa kiếm vào vỏ sau trận đấu.

The warrior sheathes his dagger before entering the village.

Chiến binh đưa găm vào vỏ trước khi vào làng.

02

Bọc (thứ gì đó) trong một lớp vỏ bọc vừa khít hoặc bảo vệ.

Encase something in a closefitting or protective covering.

Ví dụ

He decided to sheathe his sword after the battle.

Anh ấy quyết định bọc kiếm của mình sau trận chiến.

The chef sheathes the knife before leaving the kitchen.

Đầu bếp bọc con dao trước khi rời bếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheathe/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.