Bản dịch của từ Sheathe trong tiếng Việt
Sheathe

Sheathe (Verb)
He quickly sheathed his sword after the duel.
Anh ta nhanh chóng đưa kiếm vào vỏ sau trận đấu.
The warrior sheathes his dagger before entering the village.
Chiến binh đưa găm vào vỏ trước khi vào làng.
Bọc (thứ gì đó) trong một lớp vỏ bọc vừa khít hoặc bảo vệ.
Encase something in a closefitting or protective covering.
He decided to sheathe his sword after the battle.
Anh ấy quyết định bọc kiếm của mình sau trận chiến.
The chef sheathes the knife before leaving the kitchen.
Đầu bếp bọc con dao trước khi rời bếp.
Họ từ
Động từ "sheathe" có nghĩa là "đậy lại", "bao bọc", thường được sử dụng để chỉ hành động đưa lưỡi kiếm vào vỏ. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sheathe" có thể mang các ý nghĩa ẩn dụ, như việc che giấu cảm xúc hoặc bộc lộ sự kìm nén. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh mô tả mang tính nghệ thuật.
Từ "sheathe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sæþ", phát triển từ tiếng Proto-Germanic *sakō. Từ này có liên quan đến gốc Latin "secare", nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, "sheathe" được sử dụng để chỉ hành động bao bọc hoặc bảo vệ một vật thể, đặc biệt là vũ khí như kiếm, trong vỏ bọc. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc che chở hoặc bọc lại một cái gì đó, giữ cho nó an toàn và không bị hư hại.
Từ "sheathe" được sử dụng khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với mức độ xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động bao bọc hoặc che giấu một vật, như trong nghệ thuật hoặc tự nhiên, và thường xuất hiện trong các bài văn mô tả, phân tích hoặc trong ngữ cảnh sinh học. Ngoài ra, "sheathe" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về vũ khí hoặc công nghệ, khi chỉ đến hành động cất giữ vào bao hoặc vỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp