Bản dịch của từ Sheathed trong tiếng Việt
Sheathed

Sheathed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vỏ bọc.
Simple past and past participle of sheath.
The activists sheathed their protests after the government promised reforms.
Các nhà hoạt động đã ngừng biểu tình sau khi chính phủ hứa hẹn cải cách.
They did not sheath their concerns during the town hall meeting.
Họ không ngừng bày tỏ lo ngại trong cuộc họp thị trấn.
Did the community sheathe its voices in the recent elections?
Cộng đồng có ngừng tiếng nói của mình trong cuộc bầu cử gần đây không?
Họ từ
Từ "sheathed" là phân từ quá khứ của động từ "to sheath", có nghĩa là bọc lại hoặc che phủ một vật gì đó bằng một lớp bảo vệ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động bao bọc lưỡi kiếm, hoặc đồ vật có tính chất tương tự. Không có sự khác biệt về phiên âm hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, mức độ sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn bản văn học hoặc lịch sử.
Từ "sheathed" có nguồn gốc từ động từ "sheath", khởi nguồn từ tiếng Anh cổ "sceath", có nghĩa là bao bọc hoặc vỏ bọc, đặc biệt là bảo vệ lưỡi dao. Nó được nhấn mạnh từ gốc Latinh "uretat", mang ý nghĩa là "bao bọc". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự gắn kết giữa việc đóng gói vật lý và ý tưởng bảo vệ. Hiện tại, "sheathed" chỉ tình trạng được bao bọc, thường ám chỉ đến sự bảo vệ một cách an toàn.
Từ "sheathed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự bọc hoặc bao phủ, chẳng hạn như vỏ bọc của một đồ vật hoặc một ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "sheathed" có thể được dùng trong văn chương, nghệ thuật, hoặc mô tả các vật dụng như dao, kiếm với lớp vỏ để bảo vệ. Từ này thường xuất hiện trong những tác phẩm liên quan đến chiến tranh, vũ khí hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp