Bản dịch của từ Shi trong tiếng Việt
Shi

Shi (Pronoun)
Shi enjoys attending furry conventions.
Shi thích tham dự các hội nghị về lông thú.
Shi creates original fursuit designs.
Shi tạo ra các thiết kế bộ lông thú nguyên bản.
Shi identifies as non-binary.
Shi xác định là không nhị phân.
Shi (Noun)
He stepped in dog shi on the sidewalk.
Anh dẫm phải con chó shi trên vỉa hè.
The park was littered with shi from careless visitors.
Công viên tràn ngập shi từ những du khách bất cẩn.
The smell of shi filled the alleyway.
Mùi shi tràn ngập con hẻm.
Shi (Interjection)
Shi! I forgot my wallet at the party last night.
Shi! Tôi quên ví ở bữa tiệc tối qua.
Shi! I can't believe she said that to him.
Shi! Tôi không thể tin được là cô ấy lại nói vậy với anh ấy.
Shi! The social event was a disaster.
Shi! Sự kiện xã hội là một thảm họa.
Từ "shi" là một từ trong tiếng Trung Quốc, thường được phiên âm sang chữ Latin trong các ngữ cảnh học ngôn ngữ hoặc nghiên cứu văn hóa. Nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, thường liên quan đến khái niệm "thì" hoặc "sự tồn tại". Trong tiếng Anh, "xi" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về âm vị học hoặc từ vựng tiếng Trung nhưng không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất phát từ những tài liệu học thuật liên quan đến tiếng Trung Quốc.
Từ "shi" không có nguồn gốc trực tiếp từ tiếng Latinh mà thường được liên kết với các ngôn ngữ Đông Á, đặc biệt là tiếng Nhật và tiếng Trung. Trong tiếng Nhật, "shi" (死) có nghĩa là cái chết, bắt nguồn từ kanji có gốc tư tưởng Phật giáo. Ý nghĩa của từ này liên quan đến các khái niệm về sự sống và cái chết, thể hiện sự chuyển tiếp và tính tạm bợ của cuộc sống. Thực hành sử dụng từ này trong văn hóa và ngữ cảnh hiện đại thường nhấn mạnh đến triết lý sống và cái chết trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "shi" không đóng vai trò chính trong ngữ pháp hay từ vựng tiếng Anh, mà thường được xem là cách viết tắt hoặc biểu thị trong những ngữ cảnh không chính thức, như ngôn ngữ chat hoặc tiếng lóng. Trong các kỳ thi IELTS, từ này hầu như không xuất hiện trong các bài kiểm tra bốn kỹ năng, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Ở các ngữ cảnh khác, "shi" có thể được dùng để chỉ sự thất vọng hoặc châm biếm trong giao tiếp hàng ngày, nhưng không được coi là từ ngữ chuẩn.