Bản dịch của từ Shi trong tiếng Việt

Shi

Pronoun Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shi (Pronoun)

ʃˈi
ʃˈi
01

(fandom lông hiếm, hiếm) hình thức thay thế của sie (đại từ trung tính về giới tính)

(rare, furry fandom) alternative form of sie (gender-neutral pronoun)

Ví dụ

Shi enjoys attending furry conventions.

Shi thích tham dự các hội nghị về lông thú.

Shi creates original fursuit designs.

Shi tạo ra các thiết kế bộ lông thú nguyên bản.

Shi identifies as non-binary.

Shi xác định là không nhị phân.

Shi (Noun)

ʃˈi
ʃˈi
01

Một hình thức tận thế của shit.

Apocopic form of shit.

Ví dụ

He stepped in dog shi on the sidewalk.

Anh dẫm phải con chó shi trên vỉa hè.

The park was littered with shi from careless visitors.

Công viên tràn ngập shi từ những du khách bất cẩn.

The smell of shi filled the alleyway.

Mùi shi tràn ngập con hẻm.

Shi (Interjection)

ʃˈi
ʃˈi
01

Một hình thức tận thế của shit.

Apocopic form of shit.

Ví dụ

Shi! I forgot my wallet at the party last night.

Shi! Tôi quên ví ở bữa tiệc tối qua.

Shi! I can't believe she said that to him.

Shi! Tôi không thể tin được là cô ấy lại nói vậy với anh ấy.

Shi! The social event was a disaster.

Shi! Sự kiện xã hội là một thảm họa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shi

Không có idiom phù hợp