Bản dịch của từ Sie trong tiếng Việt
Sie

Sie (Verb)
(nội động từ, biện chứng) giọt, như nước; nhỏ giọt.
(intransitive, dialectal) to drop, as water; trickle.
Tears sie down her cheeks during the emotional speech.
Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm động.
The rain sie slowly from the leaky roof of the shelter.
Mưa rơi chậm từ mái nhà trú ẩn hỏng.
Hope sie away as the community faces ongoing challenges.
Hi vọng tan biến khi cộng đồng đối mặt với thách thức liên tục.
(nội động) chìm; ngã; làm rơi.
(intransitive) to sink; fall; drop.
His popularity began to sie after the scandal.
Sự phổ biến của anh ấy bắt đầu suy giảm sau vụ bê bối.
The company's stock value sie rapidly due to mismanagement.
Giá trị cổ phiếu của công ty giảm nhanh do quản lý kém.
Her reputation sie when the truth about her past emerged.
Danh tiếng của cô ấy giảm khi sự thật về quá khứ của cô ấy được tiết lộ.
(ngoại động, biện chứng) căng thẳng, như sữa; bộ lọc.
(transitive, dialectal) to strain, as milk; filter.
She sieved the flour to remove any lumps.
Cô ấy sàng bột để loại bỏ những cục.
The community sieves out false information from the news.
Cộng đồng lọc ra thông tin sai lệch từ tin tức.
He sieves the tea leaves to make a smooth cup.
Anh ấy lọc lá trà để pha một cốc mượt mà.
Sie (Noun)
Một giọt.
A drop.
The sie of tears fell from her eyes.
Giọt nước mắt rơi từ đôi mắt của cô ấy.
He felt a sie of rain on his face.
Anh ta cảm thấy một giọt mưa trên khuôn mặt.
The sie of blood on the ground was alarming.
Giọt máu trên mặt đất làm lo lắng.
Từ "sie" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không có nghĩa chính thức trong ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Đức, "sie" có nghĩa là "cô ấy" hoặc "họ", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tiếng Anh không chuẩn, nhưng không được công nhận trong từ điển chính thức. Không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này, do nó không nằm trong hệ thống từ vựng chuẩn của tiếng Anh.
Từ "sie" có nguồn gốc từ tiếng Đức và được cho là có liên quan đến từ "sich", có nghĩa là "tự mình". Nguyên gốc từ này có thể được truy nguồn về các ngữ nghĩa phản ánh tính tự chủ hoặc hành động tự phát. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sie" thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ hoặc đối tượng nữ trong tiếng Đức, phản ánh sự biến chuyển từ các khái niệm tự trị sang việc xác định giới tính trong ngôn ngữ.
Từ "sie" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong bất kỳ ngữ cảnh nào trong bài kiểm tra IELTS. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là gần như bằng không. Trong các ngữ cảnh khác, có thể "sie" được hiểu là một từ viết tắt hoặc lỗi chính tả từ "she" trong tiếng Anh, nhưng không phổ biến và không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp