Bản dịch của từ Sie trong tiếng Việt

Sie

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sie (Verb)

ˈɛsˈɑɪˈi
sˈi
01

(nội động từ, biện chứng) giọt, như nước; nhỏ giọt.

(intransitive, dialectal) to drop, as water; trickle.

Ví dụ

Tears sie down her cheeks during the emotional speech.

Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm động.

The rain sie slowly from the leaky roof of the shelter.

Mưa rơi chậm từ mái nhà trú ẩn hỏng.

Hope sie away as the community faces ongoing challenges.

Hi vọng tan biến khi cộng đồng đối mặt với thách thức liên tục.

02

(nội động) chìm; ngã; làm rơi.

(intransitive) to sink; fall; drop.

Ví dụ

His popularity began to sie after the scandal.

Sự phổ biến của anh ấy bắt đầu suy giảm sau vụ bê bối.

The company's stock value sie rapidly due to mismanagement.

Giá trị cổ phiếu của công ty giảm nhanh do quản lý kém.

Her reputation sie when the truth about her past emerged.

Danh tiếng của cô ấy giảm khi sự thật về quá khứ của cô ấy được tiết lộ.

03

(ngoại động, biện chứng) căng thẳng, như sữa; bộ lọc.

(transitive, dialectal) to strain, as milk; filter.

Ví dụ

She sieved the flour to remove any lumps.

Cô ấy sàng bột để loại bỏ những cục.

The community sieves out false information from the news.

Cộng đồng lọc ra thông tin sai lệch từ tin tức.

He sieves the tea leaves to make a smooth cup.

Anh ấy lọc lá trà để pha một cốc mượt mà.

Sie (Noun)

ˈɛsˈɑɪˈi
sˈi
01

Một giọt.

A drop.

Ví dụ

The sie of tears fell from her eyes.

Giọt nước mắt rơi từ đôi mắt của cô ấy.

He felt a sie of rain on his face.

Anh ta cảm thấy một giọt mưa trên khuôn mặt.

The sie of blood on the ground was alarming.

Giọt máu trên mặt đất làm lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sie

Không có idiom phù hợp