Bản dịch của từ Shielding trong tiếng Việt

Shielding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shielding (Verb)

ʃˈildɪŋ
ʃˈildɪŋ
01

Bảo vệ khỏi mối nguy hiểm, rủi ro hoặc trải nghiệm khó chịu.

Protect from a danger risk or unpleasant experience.

Ví dụ

Parents should be shielding their children from harmful content online.

Phụ huynh nên che chở cho con cái khỏi nội dung có hại trên mạng.

Volunteers are shielding the homeless community from extreme weather conditions.

Các tình nguyện viên đang bảo vệ cộng đồng vô gia cư khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

The government is shielding citizens from potential health risks through vaccinations.

Chính phủ đang bảo vệ công dân khỏi nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn qua việc tiêm chủng.

Shielding (Noun)

ʃˈildɪŋ
ʃˈildɪŋ
01

Một lớp phủ hoặc cấu trúc bảo vệ.

A protective covering or structure.

Ví dụ

The government provided shielding for vulnerable individuals during the pandemic.

Chính phủ cung cấp vật liệu chắn cho người dễ tổn thương trong đại dịch.

The shielding in place helped reduce the spread of the virus.

Vật liệu chắn đã giúp giảm sự lây lan của virus.

The shielding policy was implemented to protect high-risk groups.

Chính sách chắn được triển khai để bảo vệ nhóm rủi ro cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shielding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to children from failures and negative emotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Shielding

Không có idiom phù hợp