Bản dịch của từ Shielding trong tiếng Việt
Shielding
Shielding (Verb)
Bảo vệ khỏi mối nguy hiểm, rủi ro hoặc trải nghiệm khó chịu.
Protect from a danger risk or unpleasant experience.
Parents should be shielding their children from harmful content online.
Phụ huynh nên che chở cho con cái khỏi nội dung có hại trên mạng.
Volunteers are shielding the homeless community from extreme weather conditions.
Các tình nguyện viên đang bảo vệ cộng đồng vô gia cư khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The government is shielding citizens from potential health risks through vaccinations.
Chính phủ đang bảo vệ công dân khỏi nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn qua việc tiêm chủng.
Shielding (Noun)
Một lớp phủ hoặc cấu trúc bảo vệ.
A protective covering or structure.
The government provided shielding for vulnerable individuals during the pandemic.
Chính phủ cung cấp vật liệu chắn cho người dễ tổn thương trong đại dịch.
The shielding in place helped reduce the spread of the virus.
Vật liệu chắn đã giúp giảm sự lây lan của virus.
The shielding policy was implemented to protect high-risk groups.
Chính sách chắn được triển khai để bảo vệ nhóm rủi ro cao.
Họ từ
Từ "shielding" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động bảo vệ hoặc che chắn một đối tượng khỏi ảnh hưởng của tác nhân bên ngoài. Trong bối cảnh kỹ thuật và vật lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình ngăn chặn bức xạ hoặc sóng điện từ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "shielding" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "shielding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shilde", xuất phát từ gốc La tinh "scutulum", có nghĩa là "vỏ bọc" hoặc "lá chắn". Hình thức hiện tại của từ này phản ánh quá trình bảo vệ, che chắn đối tượng khỏi ảnh hưởng bên ngoài. Trong bối cảnh hiện đại, "shielding" không chỉ đề cập đến vật lý mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử và y tế, thể hiện khả năng ngăn chặn các tác động có hại, bảo vệ sự an toàn và tính toàn vẹn.
Từ "shielding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi đề cập đến các khái niệm liên quan đến bảo vệ và an ninh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học vật lý, nghiên cứu về sự bảo vệ khỏi bức xạ hay tổn hại. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong ngữ liệu về chiến lược phòng ngừa, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp