Bản dịch của từ Shifty trong tiếng Việt
Shifty
Adjective
Shifty (Adjective)
ʃˈɪfti
ʃˈɪfti
Ví dụ
He gave me a shifty look before walking away quickly.
Anh ta nhìn tôi một cách lảng danh trước khi nhanh chóng đi đi.
The shifty salesman avoided answering direct questions about the product.
Người bán hàng lảng danh tránh trả lời các câu hỏi trực tiếp về sản phẩm.
02
Thay đổi liên tục; chuyển dịch.
Ví dụ
Her shifty behavior made everyone suspicious.
Hành vi lảng lo của cô ấy khiến mọi người nghi ngờ.
The shifty eyes of the stranger unsettled the crowd.
Ánh mắt lảng lo của người lạ làm xao lạc đám đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shifty
Không có idiom phù hợp