Bản dịch của từ Shifty trong tiếng Việt
Shifty

Shifty (Adjective)
He gave me a shifty look before walking away quickly.
Anh ta nhìn tôi một cách lảng danh trước khi nhanh chóng đi đi.
The shifty salesman avoided answering direct questions about the product.
Người bán hàng lảng danh tránh trả lời các câu hỏi trực tiếp về sản phẩm.
Her shifty behavior made others suspicious of her true intentions.
Hành vi lảng danh của cô ấy khiến người khác nghi ngờ về ý định thực sự của cô ấy.
Thay đổi liên tục; chuyển dịch.
Her shifty behavior made everyone suspicious.
Hành vi lảng lo của cô ấy khiến mọi người nghi ngờ.
The shifty eyes of the stranger unsettled the crowd.
Ánh mắt lảng lo của người lạ làm xao lạc đám đông.
His shifty responses raised doubts about his honesty.
Những phản ứng lảng lo của anh ta gây nghi ngờ về tính trung thực của anh ta.
Họ từ
Từ "shifty" trong tiếng Anh thường chỉ tính cách hoặc biểu hiện lén lút, không đáng tin cậy hoặc dễ thay đổi. Từ này có thể mô tả một người có biểu hiện không ngay thẳng. Về mặt ngữ nghĩa, "shifty" thường gắn liền với ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong bối cảnh chỉ trích. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người Anh có thể dùng từ này mạnh mẽ hơn để chỉ sự không trung thực trong một số tình huống.
Từ "shifty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shift", xuất phát từ tiếng Trung cổ "sceaftan", mang nghĩa "thay đổi". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành vi lén lút hoặc không đáng tin cậy. Kết hợp với hậu tố "-y", "shifty" hiện nay mô tả tính cách không trung thực, dễ bị nghi ngờ, thể hiện sự thiếu minh bạch và sự thay đổi trong hành vi, phản ánh sự biến đổi trong ý nghĩa gốc.
Từ "shifty" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nghe trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề tính cách hoặc hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu tin cậy hoặc ranh mãnh trong các tình huống xã hội, kinh doanh hoặc pháp lý. Việc sử dụng từ "shifty" thường gắn liền với sự nghi ngờ hoặc đánh giá tiêu cực về một người hoặc một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp