Bản dịch của từ Shipping agency trong tiếng Việt

Shipping agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping agency (Noun)

ʃˈɪpɨŋ ˈeɪdʒənsi
ʃˈɪpɨŋ ˈeɪdʒənsi
01

Một doanh nghiệp hoặc tổ chức sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu.

A business or organization that arranges the transportation of goods by ship.

Ví dụ

The shipping agency arranged delivery for 500 boxes of food aid.

Công ty vận chuyển đã sắp xếp giao 500 hộp hàng cứu trợ thực phẩm.

The shipping agency does not handle personal items for individuals.

Công ty vận chuyển không xử lý hàng cá nhân cho cá nhân.

Does the shipping agency offer discounts for large shipments?

Công ty vận chuyển có cung cấp giảm giá cho lô hàng lớn không?

The shipping agency arranged delivery of food supplies to local shelters.

Công ty vận chuyển đã sắp xếp giao hàng thực phẩm đến các nơi trú ẩn.

The shipping agency did not handle the delivery of clothes this month.

Công ty vận chuyển đã không xử lý giao hàng quần áo trong tháng này.

02

Một thực thể hoạt động trong lĩnh vực hàng hải, tạo điều kiện cho logistics và quản lý hàng hóa.

An entity operating in the maritime sector that facilitates logistics and cargo management.

Ví dụ

The shipping agency helped deliver goods to local charities in 2022.

Công ty vận chuyển đã giúp giao hàng đến các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2022.

The shipping agency does not support illegal cargo transport activities.

Công ty vận chuyển không hỗ trợ các hoạt động vận chuyển hàng hóa trái phép.

Does the shipping agency provide services for non-profit organizations?

Công ty vận chuyển có cung cấp dịch vụ cho các tổ chức phi lợi nhuận không?

The shipping agency helped transport food supplies during the recent disaster.

Cơ quan vận tải đã giúp vận chuyển thực phẩm trong thảm họa gần đây.

Many people do not understand how a shipping agency operates.

Nhiều người không hiểu cách một cơ quan vận tải hoạt động.

03

Một nhà cung cấp dịch vụ điều phối việc vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

A service provider that coordinates the shipment of products from manufacturers to consumers.

Ví dụ

The shipping agency delivered my package on time last week.

Công ty vận chuyển đã giao gói hàng của tôi đúng hạn tuần trước.

The shipping agency does not accept fragile items for delivery.

Công ty vận chuyển không chấp nhận hàng dễ vỡ để giao hàng.

Does the shipping agency provide tracking for international shipments?

Công ty vận chuyển có cung cấp theo dõi cho các lô hàng quốc tế không?

The shipping agency delivered my package on time last Friday.

Công ty vận chuyển đã giao gói hàng của tôi đúng hạn vào thứ Sáu.

The shipping agency did not inform customers about delays in delivery.

Công ty vận chuyển không thông báo cho khách hàng về sự chậm trễ trong giao hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipping agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipping agency

Không có idiom phù hợp