Bản dịch của từ Shirtless trong tiếng Việt
Shirtless

Shirtless (Adjective)
He felt shirtless after losing his job.
Anh ấy cảm thấy trống túi sau khi mất việc.
She didn't want to feel shirtless at the party.
Cô ấy không muốn cảm thấy trống túi tại buổi tiệc.
Did you ever feel shirtless in a social situation?
Bạn đã bao giờ cảm thấy trống túi trong một tình huống xã hội chưa?
Không mặc áo.
Without a shirt.
He felt uncomfortable being shirtless at the beach.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo ở bãi biển.
She prefers not to go shirtless in public places.
Cô ấy thích không mặc áo ở những nơi công cộng.
Is it acceptable to be shirtless at the swimming pool?
Có chấp nhận được không khi không mặc áo ở bể bơi?
He was criticized for appearing shirtless in the interview.
Anh ta bị chỉ trích vì xuất hiện không mặc áo trong cuộc phỏng vấn.
It's not appropriate to be shirtless at formal events.
Không phù hợp khi không mặc áo trong các sự kiện trang trọng.
Was he really shirtless during the entire presentation?
Liệu anh ấy có thật sự không mặc áo trong suốt bài thuyết trình không?
Dạng tính từ của Shirtless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shirtless Không áo | - | - |
Từ "shirtless" trong tiếng Anh có nghĩa là không mặc áo, thường chỉ tình trạng cơ thể người không có áo che thân trên. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người không mặc áo, đặc biệt trong các hoạt động thể thao hoặc giải trí. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không rõ rệt về từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, khẩu vị và cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng bản thân từ "shirtless" vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "shirtless" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh "shirt" kết hợp với hậu tố "-less". "Shirt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cārīcus", chỉ một loại trang phục che đậy cơ thể. Hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", diễn tả sự thiếu vắng. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng không mặc áo shirt, biểu thị sự thoải mái hoặc tự do, liên quan đến việc thể hiện cá nhân trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "shirtless" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc trạng thái cơ thể trong văn hóa bình thường hoặc thể thao. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như biển quảng cáo thời trang, hoạt động thể thao, hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự tự do và sức khỏe. Sự xuất hiện của từ này trong văn hóa hiện đại phản ánh xu hướng thẩm mỹ và phong cách sống năng động.