Bản dịch của từ Shirtless trong tiếng Việt

Shirtless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shirtless (Adjective)

ʃɝˈtləs
ʃɝˈtləs
01

(thành ngữ) rất nghèo.

Idiomatic very poor.

Ví dụ

He felt shirtless after losing his job.

Anh ấy cảm thấy trống túi sau khi mất việc.

She didn't want to feel shirtless at the party.

Cô ấy không muốn cảm thấy trống túi tại buổi tiệc.

Did you ever feel shirtless in a social situation?

Bạn đã bao giờ cảm thấy trống túi trong một tình huống xã hội chưa?

02

Không mặc áo.

Without a shirt.

Ví dụ

He felt uncomfortable being shirtless at the beach.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi không mặc áo ở bãi biển.

She prefers not to go shirtless in public places.

Cô ấy thích không mặc áo ở những nơi công cộng.

Is it acceptable to be shirtless at the swimming pool?

Có chấp nhận được không khi không mặc áo ở bể bơi?

03

(chủ yếu là đàn ông) không mặc áo; có thân hình trần trụi, ngực trần.

Chiefly of a man not wearing a shirt having a bare torso barechested.

Ví dụ

He was criticized for appearing shirtless in the interview.

Anh ta bị chỉ trích vì xuất hiện không mặc áo trong cuộc phỏng vấn.

It's not appropriate to be shirtless at formal events.

Không phù hợp khi không mặc áo trong các sự kiện trang trọng.

Was he really shirtless during the entire presentation?

Liệu anh ấy có thật sự không mặc áo trong suốt bài thuyết trình không?

Dạng tính từ của Shirtless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shirtless

Không áo

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shirtless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shirtless

Không có idiom phù hợp