Bản dịch của từ Shock of one's life trong tiếng Việt

Shock of one's life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shock of one's life (Idiom)

01

Một sự kiện bất ngờ hoặc bất ngờ đáng kể có ảnh hưởng cảm xúc lớn.

An exceptionally surprising or unexpected event that has a significant emotional impact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiết lộ hoặc trải nghiệm làm thay đổi quan điểm của một người một cách đáng kể.

A revelation or experience that changes one's perspective dramatically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảnh khắc ngạc nhiên hay hoài nghi mãnh liệt, thường liên quan đến tin xấu.

A moment of intense surprise or disbelief, often related to bad news.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shock of one's life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shock of one's life

Không có idiom phù hợp