Bản dịch của từ Shocked trong tiếng Việt
Shocked

Shocked (Adjective)
She was shocked by the news of her failed IELTS exam.
Cô ấy bị sốc vì tin tức về kỳ thi IELTS không đạt.
He was not shocked when he received a high score in IELTS.
Anh ấy không bị sốc khi nhận điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Were you shocked by the difficult IELTS writing task?
Bạn có bị sốc với bài viết khó trong kỳ thi IELTS không?
She was shocked by the news of the earthquake in Japan.
Cô ấy bị sốc bởi tin tức về động đất ở Nhật Bản.
He was not shocked to hear about the social inequality in the country.
Anh ấy không bị sốc khi nghe về sự bất bình đẳng xã hội trong đất nước.
Bị điện giật.
Subjected to electric shock.
She was shocked by the electric fence in the park.
Cô ấy bị điện giật từ hàng rào ở công viên.
The students were not shocked when they saw the warning sign.
Những học sinh không bị sốc khi họ nhìn thấy biển báo cảnh báo.
Were you shocked by the safety demonstration during the IELTS exam?
Bạn có bị sốc bởi buổi trình diễn an toàn trong kỳ thi IELTS không?
She was shocked by the news of the earthquake in Japan.
Cô ấy đã bị sốc bởi tin tức về trận động đất ở Nhật Bản.
The students were not shocked by the statistics in the report.
Các học sinh không bị sốc bởi số liệu trong báo cáo.
Ngạc nhiên, giật mình, bối rối hoặc sửng sốt, đặc biệt khi cũng phẫn nộ.
Surprised startled confused or taken aback particularly when also indignant.
I was shocked by the news of the social unrest.
Tôi bị sốc bởi tin tức về sự bất ổn xã hội.
She was not shocked by the peaceful protest.
Cô ấy không bị sốc bởi cuộc biểu tình hòa bình.
Were you shocked when you heard about the social issues?
Bạn có bị sốc khi nghe về các vấn đề xã hội không?
She was shocked to hear about the sudden change in the policy.
Cô ấy bị sốc khi nghe về sự thay đổi đột ngột trong chính sách.
He was not shocked by the results of the survey on social media.
Anh ấy không bị sốc bởi kết quả của cuộc khảo sát trên mạng xã hội.
Dạng tính từ của Shocked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shocked Bị sốc | More shocked Sốc hơn | Most shocked Sốc nhất |
Kết hợp từ của Shocked (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel shocked Cảm thấy sốc | She felt shocked by the social inequality in her community. Cô ấy cảm thấy sốc với sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình. |
Be shocked Bị sốc | I was shocked by the high number of homeless people in the city. Tôi đã bị sốc bởi số lượng người vô gia cư ở thành phố. |
Sound shocked Nghe đến sốc | She sounded shocked by the news of the social experiment results. Cô ấy nghe có vẻ sốc với tin tức về kết quả thí nghiệm xã hội. |
Look shocked Nhìn sốc | She looked shocked when she heard the news. Cô ấy trông sốc khi cô ấy nghe tin tức. |
Appear shocked Xuất hiện choáng ngợp | She appeared shocked by the sudden news. Cô ấy dường như bị sốc bởi tin tức đột ngột. |
Họ từ
Từ "shocked" là một tính từ tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả trạng thái bị tổn thương hoặc kinh ngạc trước một sự kiện, thông tin hay tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở dạng quá khứ, "shocked" cũng là dạng phân từ, được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, như trong thì hiện tại hoàn thành.
Từ "shocked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shock", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escoquer" và có mối liên hệ với tiếng Latinh "exoccare", có nghĩa là "làm cho mất tinh thần". Lịch sử phát triển từ ngữ này cho thấy sự thay đổi trong cách diễn đạt cảm xúc, từ nghĩa ban đầu liên quan đến sự va chạm vật lý sang cảm xúc bất ngờ hoặc kinh ngạc. Hiện nay, "shocked" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ do một sự kiện không mong đợi.
Từ "shocked" là một từ có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng của bản thân và người khác. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để phân tích sự việc bất ngờ hoặc tình huống gây sốc trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "shocked" thường xuất hiện khi thảo luận về tin tức gây sốc, phản ứng xã hội hoặc các sự kiện khẩn cấp, nhấn mạnh sự ngạc nhiên và phản ứng tiêu cực của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


