Bản dịch của từ Shoot off one's mouth trong tiếng Việt
Shoot off one's mouth

Shoot off one's mouth (Phrase)
Don't shoot off your mouth during the IELTS speaking test.
Đừng nói lung tung trong bài thi nói IELTS.
She always shoots off her mouth about others' mistakes.
Cô ấy luôn nói phét về lỗi lầm của người khác.
Did you shoot off your mouth during the group discussion?
Bạn đã nói lung tung trong buổi thảo luận nhóm chưa?
Cụm từ "shoot off one's mouth" chỉ hành động nói một cách vội vàng, thiếu suy nghĩ hoặc không kiểm soát, thường dẫn đến việc tiết lộ thông tin không phù hợp hoặc gây tranh cãi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Bắc Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có nhiều cụm từ tương tự nhưng không nhất thiết phải dùng chính xác cụm từ này, mà có thể diễn đạt ý tương tự bằng cách khác. Sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ thân mật của cuộc trò chuyện.
Cụm từ "shoot off one's mouth" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "shoot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jacere", nghĩa là "ném" hoặc "phóng". "Mouth" từ tiếng Old English "mūþ", chỉ bộ phận nói. Cụm này được sử dụng để mô tả hành động phát ngôn một cách không kiểm soát hay thiếu suy nghĩ, phản ánh sự kết hợp giữa việc "ném" ý kiến và "miệng" như công cụ giao tiếp. Điều này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ, từ những hành động vật lý đến việc biểu đạt tư tưởng.
Cụm từ "shoot off one's mouth" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, chỉ đến việc nói ra những điều thiếu suy nghĩ hoặc không phù hợp. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phê phán hoặc mô tả thái độ kiêu ngạo, ví dụ như khi ai đó phát biểu ý kiến mà không xem xét kỹ lưỡng.