Bản dịch của từ Shoot off one's mouth trong tiếng Việt

Shoot off one's mouth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot off one's mouth (Phrase)

ʃˈut ˈɔf wˈʌnz mˈaʊð
ʃˈut ˈɔf wˈʌnz mˈaʊð
01

Nói to, khó chịu hoặc ngu ngốc mà không suy nghĩ trước.

To talk in a loud annoying or stupid way without thinking first.

Ví dụ

Don't shoot off your mouth during the IELTS speaking test.

Đừng nói lung tung trong bài thi nói IELTS.

She always shoots off her mouth about others' mistakes.

Cô ấy luôn nói phét về lỗi lầm của người khác.

Did you shoot off your mouth during the group discussion?

Bạn đã nói lung tung trong buổi thảo luận nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoot off one's mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot off one's mouth

Không có idiom phù hợp