Bản dịch của từ Shooting party trong tiếng Việt

Shooting party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shooting party (Noun)

ʃˈutɨŋ pˈɑɹti
ʃˈutɨŋ pˈɑɹti
01

Một nhóm người đi bắn súng cùng nhau, thường là để giải trí thể thao hoặc giao lưu.

A group of people who go shooting together often for sport or social enjoyment.

Ví dụ

Last weekend, our shooting party gathered at Lakeview Range.

Cuối tuần trước, nhóm bắn súng của chúng tôi đã tụ họp tại Lakeview Range.

The shooting party did not include any beginners this time.

Nhóm bắn súng lần này không có người mới nào.

Is the shooting party meeting at the usual location next Saturday?

Nhóm bắn súng có gặp nhau tại địa điểm quen thuộc vào thứ Bảy tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shooting party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shooting party

Không có idiom phù hợp