Bản dịch của từ Shooting party trong tiếng Việt
Shooting party

Shooting party (Noun)
Last weekend, our shooting party gathered at Lakeview Range.
Cuối tuần trước, nhóm bắn súng của chúng tôi đã tụ họp tại Lakeview Range.
The shooting party did not include any beginners this time.
Nhóm bắn súng lần này không có người mới nào.
Is the shooting party meeting at the usual location next Saturday?
Nhóm bắn súng có gặp nhau tại địa điểm quen thuộc vào thứ Bảy tới không?
"Shooting party" là thuật ngữ chỉ một nhóm người tham gia vào hoạt động săn bắn, thường là săn thú hoang. Ở Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa tích cực, liên quan đến các hoạt động giải trí và xã hội thượng lưu, trong khi ở Mỹ, nó hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh này, và thường chỉ đơn giản là "hunting party". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng có thể phản ánh những khác biệt văn hóa trong việc nhấn mạnh các hoạt động ngoài trời và liên quan đến xã hội.
Cụm từ "shooting party" xuất phát từ "shooting" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "shoot", mang nghĩa bắn, và từ "party" có gốc từ tiếng Latinh "partire", nghĩa là chia sẻ hoặc tham gia. Trong lịch sử, cụm từ này thường được dùng để chỉ những buổi tiệc tùng có sự tham gia của các hoạt động săn bắn, nhấn mạnh tính cộng đồng và giải trí. Ngày nay, nó được sử dụng để diễn tả các sự kiện xã hội quanh hoạt động săn bắn, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và giải trí.
Cụm từ "shooting party" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói (Speaking) và viết (Writing) khi liên quan đến chủ đề hoạt động ngoài trời, giải trí hoặc môi trường tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường chỉ đến một nhóm người tham gia vào hoạt động săn bắn, có thể trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, "shooting party" cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa đại chúng, biểu thị cho những hoạt động xã hội có tính cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp