Bản dịch của từ Shop board trong tiếng Việt

Shop board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shop board (Noun)

ʃˈɑpbˌɔɹd
ʃˈɑpbˌɔɹd
01

Quầy hoặc bàn nơi giao dịch kinh doanh của thương nhân hoặc trưng bày hàng hóa để bán.

A counter or table on which a tradesman's business is transacted or goods are displayed for sale.

Ví dụ

The shop board displayed the latest products for sale.

Bảng cửa hàng trưng bày sản phẩm mới nhất để bán.

The shop board was crowded with various items.

Bảng cửa hàng đông người với nhiều mặt hàng khác nhau.

The shop board at the market showcased fresh fruits.

Bảng cửa hàng tại chợ trưng bày trái cây tươi.

02

Một chiếc bàn hoặc bục cao để người buôn bán (đặc biệt là thợ may) ngồi khi làm việc.

A table or raised platform on which a tradesman (especially a tailor) sits when working.

Ví dụ

The tailor displayed fabric samples on the shop board.

Người may trưng bày mẫu vải trên bảng góc.

The shop board at the market showcased handmade jewelry.

Bảng góc ở chợ trưng bày trang sức thủ công.

Customers admired the intricate designs on the shop board.

Khách hàng ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo trên bảng góc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shop board cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shop board

Không có idiom phù hợp