Bản dịch của từ Shop board trong tiếng Việt
Shop board

Shop board (Noun)
The shop board displayed the latest products for sale.
Bảng cửa hàng trưng bày sản phẩm mới nhất để bán.
The shop board was crowded with various items.
Bảng cửa hàng đông người với nhiều mặt hàng khác nhau.
The shop board at the market showcased fresh fruits.
Bảng cửa hàng tại chợ trưng bày trái cây tươi.
The tailor displayed fabric samples on the shop board.
Người may trưng bày mẫu vải trên bảng góc.
The shop board at the market showcased handmade jewelry.
Bảng góc ở chợ trưng bày trang sức thủ công.
Customers admired the intricate designs on the shop board.
Khách hàng ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo trên bảng góc.
"Shop board" là thuật ngữ dùng để chỉ một bảng thông tin thường được đặt trong cửa hàng nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình khuyến mãi. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "shop board" để diễn tả khái niệm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "signboard" có thể được sử dụng phổ biến hơn để chỉ bảng hiệu quảng cáo tại cửa hàng. Sự khác biệt nằm chủ yếu ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh.
Thuật ngữ "shop board" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "shop" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sceppe", nghĩa là nơi làm việc, và "board" có nguồn từ tiếng Anh cổ "bord", nghĩa là bề mặt hoặc tấm vật liệu. Khái niệm "shop board" xuất hiện trong bối cảnh thương mại, thường chỉ một bảng thông tin hoặc bảng quảng cáo trong cửa hàng. Ngày nay, "shop board" được sử dụng để chỉ các công cụ truyền tải thông tin sản phẩm và thu hút khách hàng, phản ánh sự phát triển của thương mại và marketing.
"Cửa hàng" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi mô tả các hoạt động liên quan đến mua sắm hoặc dịch vụ. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần Đọc và Viết, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả không gian thương mại hoặc thảo luận về xu hướng tiêu dùng. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, thương mại và marketing, khi đề cập đến các hoạt động quảng bá và tiếp thị sản phẩm.