Bản dịch của từ Shore up trong tiếng Việt
Shore up

Shore up (Verb)
(ngoại động, thường có nghĩa bóng) củng cố hoặc củng cố (điều gì đó có nguy cơ thất bại).
Transitive often figuratively to reinforce or strengthen something at risk of failure.
The government should shore up social services for the homeless.
Chính phủ nên củng cố dịch vụ xã hội cho người vô gia cư.
Ignoring the issue will not shore up community support for the project.
Bỏ qua vấn đề sẽ không củng cố sự ủng hộ cộng đồng cho dự án.
How can we shore up mental health resources in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể củng cố nguồn lực về sức khỏe tâm thần trong xã hội của chúng ta?
"Shore up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là củng cố, hỗ trợ hoặc tăng cường một yếu tố nào đó, thường là về mặt tài chính, cấu trúc hoặc ý tưởng. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng ở các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "shore up" thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ việc gia tăng sức mạnh tài chính, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa lấp đầy các lỗ hổng về chính trị hoặc xã hội.
Cụm từ "shore up" có nguồn gốc từ động từ "shore", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sciere", có nghĩa là "đỡ", "hỗ trợ". Trong ngữ cảnh lịch sử, "shore" liên quan đến việc củng cố các bờ biển hoặc rìa đất để ngăn ngừa xói mòn. Ngày nay, "shore up" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động củng cố, hỗ trợ hoặc tăng cường một hệ thống, tổ chức, hoặc ý tưởng nhằm bảo vệ và ổn định trước những rủi ro hoặc khó khăn.
Cụm từ "shore up" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc củng cố hoặc gia tăng sự hỗ trợ cho một yếu tố nào đó. Trong các phần thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói về kinh tế hoặc chính trị, khi đề cập đến việc tăng cường một hệ thống hoặc tổ chức. Ngoài ra, "shore up" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến việc đưa ra hỗ trợ cho một dự án hoặc nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp