Bản dịch của từ Short shorts trong tiếng Việt

Short shorts

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short shorts (Noun)

ʃˈɔɹt ʃˈɔɹts
ʃˈɔɹt ʃˈɔɹts
01

Quần áo là phiên bản rút ngắn của quần short thông thường, thường có đường may rất ngắn.

Garments that are shortened versions of regular shorts usually with a very short inseam.

Ví dụ

Many people wear short shorts during summer festivals like Coachella.

Nhiều người mặc quần shorts ngắn trong các lễ hội mùa hè như Coachella.

Not everyone feels comfortable in short shorts at social events.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi mặc quần shorts ngắn tại các sự kiện xã hội.

Do you think short shorts are appropriate for formal gatherings?

Bạn có nghĩ rằng quần shorts ngắn là phù hợp cho các buổi gặp mặt trang trọng không?

Short shorts (Adjective)

ʃˈɔɹt ʃˈɔɹts
ʃˈɔɹt ʃˈɔɹts
01

Có một khoảng cách nhỏ giữa đầu chân của một người và đầu chân của quần áo đang mặc.

Having a small distance between the top of a persons legs and the top of the legs of the garment being worn.

Ví dụ

She wore short shorts to the beach party last Saturday.

Cô ấy đã mặc quần ngắn đến bữa tiệc biển hôm thứ Bảy.

He did not like wearing short shorts during the summer.

Anh ấy không thích mặc quần ngắn vào mùa hè.

Are short shorts popular among teenagers in your school?

Quần ngắn có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short shorts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short shorts

Không có idiom phù hợp