Bản dịch của từ Short shorts trong tiếng Việt
Short shorts

Short shorts (Noun)
Many people wear short shorts during summer festivals like Coachella.
Nhiều người mặc quần shorts ngắn trong các lễ hội mùa hè như Coachella.
Not everyone feels comfortable in short shorts at social events.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi mặc quần shorts ngắn tại các sự kiện xã hội.
Do you think short shorts are appropriate for formal gatherings?
Bạn có nghĩ rằng quần shorts ngắn là phù hợp cho các buổi gặp mặt trang trọng không?
Short shorts (Adjective)
She wore short shorts to the beach party last Saturday.
Cô ấy đã mặc quần ngắn đến bữa tiệc biển hôm thứ Bảy.
He did not like wearing short shorts during the summer.
Anh ấy không thích mặc quần ngắn vào mùa hè.
Are short shorts popular among teenagers in your school?
Quần ngắn có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?
"Short shorts" đề cập đến một loại quần sooc có chiều dài ngắn, thường ngắn hơn quần sooc truyền thống. Từ này thường dùng để chỉ quần áo thể thao hoặc trang phục mùa hè, thường được mặc bởi cả nam và nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "short shorts" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể gọi chung là "shorts". Tuy nhiên, thuật ngữ "short shorts" không phổ biến và có thể chỉ định rõ ràng hơn về độ dài.
Thuật ngữ "short shorts" là một cụm từ ghép trong tiếng Anh, chỉ loại quần ngắn đến giữa đùi. Từ "short" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceort", có nghĩa là ngắn, xuất phát từ gốc Proto-Germanic. Từ "short" đã phát triển để chỉ những đồ vật có chiều dài ngắn hơn bình thường. Sự kết hợp với "shorts" (quần ngắn) làm nổi bật đặc điểm của trang phục này, phù hợp với xu hướng thời trang hiện đại, thường gắn liền với sự thoải mái và phong cách thể thao.
Từ "short shorts" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và thể thao. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết thường thấp, do tính đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh chung, "short shorts" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về trang phục mùa hè, thể thao ngoài trời, và văn hóa trẻ. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các nghiên cứu về phong cách sống và xu hướng thời trang hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp