Bản dịch của từ Inseam trong tiếng Việt

Inseam

Noun [U/C]Noun [C]

Inseam (Noun)

ˈɪnsˌim
ˈɪnsˌim
01

Đường may bên trong của một chiếc quần dài hoặc quần short chạy từ đáy quần xuống đến mép gấp của ống quần

The inside seam of a pair of trousers or shorts that runs from the crotch down to the folded edge of the trouser leg

Ví dụ

She needed to know the inseam measurement for her new pants.

Cô ấy cần biết số đo gấu quần của chiếc quần mới của mình.

The tailor adjusted the inseam to make the trousers fit better.

Thợ may đã điều chỉnh gấu quần để chiếc quần vừa vặn hơn.

Inseam (Noun Countable)

ˈɪnsˌim
ˈɪnsˌim
01

Thước đo khoảng cách từ đường may đáy quần đến dưới cùng của chân trên một món đồ quần áo

A distance measurement from the crotch seam to the bottom of the leg on an item of clothing

Ví dụ

The tailor measured the inseam of the pants for a perfect fit.

Thợ may đo đoạn rách của quần để vừa vặn.

She prefers a longer inseam on her jeans for a more modest look.

Cô ấy thích đoạn rách dài hơn trên quần jean để trông kín đáo hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inseam

Không có idiom phù hợp