Bản dịch của từ Inseam trong tiếng Việt
Inseam

Inseam (Noun)
She needed to know the inseam measurement for her new pants.
Cô ấy cần biết số đo gấu quần của chiếc quần mới của mình.
The tailor adjusted the inseam to make the trousers fit better.
Thợ may đã điều chỉnh gấu quần để chiếc quần vừa vặn hơn.
The inseam stitching came undone after a few washes.
Đường may gấu quần bị mở ra sau vài lần giặt.
Inseam (Noun Countable)
The tailor measured the inseam of the pants for a perfect fit.
Thợ may đo đoạn rách của quần để vừa vặn.
She prefers a longer inseam on her jeans for a more modest look.
Cô ấy thích đoạn rách dài hơn trên quần jean để trông kín đáo hơn.
The inseam of his trousers was too short, making them uncomfortable.
Đoạn rách của quần của anh ấy quá ngắn, làm cho chúng không thoải mái.
"Inseam" là một thuật ngữ trong ngành may mặc, chỉ chiều dài của đường may từ đáy của khố (hoặc quần) đến điểm cuối của ống quần. Thuật ngữ này thường được sử dụng để xác định kích cỡ quần, đặc biệt là quần jeans. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được hiểu giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "inseam" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "in-" có nghĩa là "bên trong" và "seam" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "sāma", nghĩa là "đường nối". Thuật ngữ này chỉ chiều dài của phần đường chỉ bên trong của quần, thường từ đáy nách đến gấu quần. Sự phát triển về ngữ nghĩa của nó phản ánh sự chú trọng trong ngành may mặc về việc xác định và khoảng cách chính xác cho sự vừa vặn và thiết kế của trang phục.
Từ "inseam" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả thời trang hoặc kỹ thuật cắt may. Trong kỳ thi viết và nói, nó có thể được đề cập tới khi thảo luận về kích thước quần hoặc thiết kế trang phục. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn bản kỹ thuật liên quan đến may mặc hoặc sản xuất quần áo, tập trung vào sự vừa vặn và sự thoải mái cho người mặc.