Bản dịch của từ Inseam trong tiếng Việt
Inseam
Noun [U/C]Noun [C]
Inseam (Noun)
ˈɪnsˌim
ˈɪnsˌim
Ví dụ
She needed to know the inseam measurement for her new pants.
Cô ấy cần biết số đo gấu quần của chiếc quần mới của mình.
The tailor adjusted the inseam to make the trousers fit better.
Thợ may đã điều chỉnh gấu quần để chiếc quần vừa vặn hơn.
Inseam (Noun Countable)
ˈɪnsˌim
ˈɪnsˌim
Ví dụ
The tailor measured the inseam of the pants for a perfect fit.
Thợ may đo đoạn rách của quần để vừa vặn.
She prefers a longer inseam on her jeans for a more modest look.
Cô ấy thích đoạn rách dài hơn trên quần jean để trông kín đáo hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inseam
Không có idiom phù hợp