Bản dịch của từ Crotch trong tiếng Việt
Crotch
Crotch (Noun)
She sat at the crotch of the river, contemplating her next move.
Cô ấy ngồi ở ngã ba của con sông, suy nghĩ về bước tiếp theo.
There was nothing but darkness at the crotch of the road.
Không có gì ngoài bóng tối ở ngã ba của con đường.
Did you notice the beautiful tree at the crotch of the park?
Bạn có để ý đến cái cây đẹp ở ngã ba của công viên không?
She accidentally hit her crotch on the edge of the table.
Cô ấy vô tình đụng vào hông của bàn.
He felt a sharp pain in his crotch after the fall.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở hông sau cú ngã.
Did you see the athlete grab his crotch during the match?
Bạn có thấy vận động viên giữ hông của mình trong trận đấu không?
Dạng danh từ của Crotch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crotch | Crotches |
Họ từ
Từ "crotch" chỉ vùng giao giữa hai chân, bao gồm cả khu vực xương chậu và bộ phận sinh dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "crotch" thường được dùng để chỉ một cách không chính thức, thường có sắc thái thân mật hoặc thông tục. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự có thể được biểu thị qua từ "groin", mặc dù nghĩa chính xác có thể có sự khác biệt. "Crotch" có thể mang nghĩa ngữ cảnh khác nhau trong các tình huống, từ thể thao đến thời trang, nhưng luôn liên quan đến vị trí cơ thể cụ thể.
Từ "crotch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "crotche" biểu thị cho khía cạnh chẻ nhánh hay phân nhánh. Được cấu thành từ tiếng Latinh "crux", có nghĩa là hình chữ thập, biểu trưng cho sự giao nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "crotch" chỉ vị trí cơ thể nơi hai chân gặp nhau, liên quan đến khái niệm phân nhánh, phản ánh sự giao thoa giữa các phần khác nhau của cơ thể con người.
Từ "crotch" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khu vực giữa hai chân, thường liên quan đến thời trang hoặc y tế. Trong cuộc sống hàng ngày, "crotch" có thể được nhắc đến trong các tình huống thảo luận về quần áo, sự thoải mái khi mặc hoặc vấn đề sức khỏe như chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp