Bản dịch của từ Crotch trong tiếng Việt

Crotch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crotch (Noun)

kɹˈɑtʃ
kɹˈɑtʃ
01

Một ngã ba của một cái cây, một con đường hoặc một dòng sông.

A fork in a tree road or river.

Ví dụ

She sat at the crotch of the river, contemplating her next move.

Cô ấy ngồi ở ngã ba của con sông, suy nghĩ về bước tiếp theo.

There was nothing but darkness at the crotch of the road.

Không có gì ngoài bóng tối ở ngã ba của con đường.

Did you notice the beautiful tree at the crotch of the park?

Bạn có để ý đến cái cây đẹp ở ngã ba của công viên không?

02

Phần cơ thể con người ở giữa hai chân nơi chúng nối với thân.

The part of the human body between the legs where they join the torso.

Ví dụ

She accidentally hit her crotch on the edge of the table.

Cô ấy vô tình đụng vào hông của bàn.

He felt a sharp pain in his crotch after the fall.

Anh ấy cảm thấy đau nhói ở hông sau cú ngã.

Did you see the athlete grab his crotch during the match?

Bạn có thấy vận động viên giữ hông của mình trong trận đấu không?

Dạng danh từ của Crotch (Noun)

SingularPlural

Crotch

Crotches

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crotch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crotch

Không có idiom phù hợp