Bản dịch của từ Short sighted trong tiếng Việt

Short sighted

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short sighted (Idiom)

01

Thiếu tầm nhìn xa hoặc trí tưởng tượng.

Lacking foresight or imagination.

Ví dụ

Being short-sighted, he failed to see the long-term consequences.

Vì thiếu tầm nhìn xa, anh ấy không nhìn thấy hậu quả dài hạn.

She regretted her short-sighted decision to ignore the warnings.

Cô ấy hối hận về quyết định thiếu tầm nhìn của mình.

02

Hẹp hòi hoặc hạn chế trong quan điểm.

Narrowminded or limited in perspective.

Ví dụ

Being short sighted, he couldn't see the benefits of diversity.

Với tư duy hẹp hòi, anh ấy không thể nhìn thấy lợi ích của sự đa dạng.

Don't be short sighted in your approach to social issues.

Đừng hẹp hòi trong cách tiếp cận vấn đề xã hội.

03

Không thể nhìn xa hơn hoàn cảnh hiện tại.

Unable to see beyond present circumstances.

Ví dụ

Being short sighted, she couldn't see the long-term benefits of education.

Vì mắt hẹp, cô ấy không thể nhìn thấy lợi ích dài hạn của giáo dục.

Don't be short sighted in your career choices; consider future opportunities.

Đừng hẹp hòi trong lựa chọn nghề nghiệp; hãy xem xét cơ hội tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short sighted/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.