Bản dịch của từ Short sighted trong tiếng Việt
Short sighted

Short sighted (Idiom)
Thiếu tầm nhìn xa hoặc trí tưởng tượng.
Being short-sighted, he failed to see the long-term consequences.
Vì thiếu tầm nhìn xa, anh ấy không nhìn thấy hậu quả dài hạn.
She regretted her short-sighted decision to ignore the warnings.
Cô ấy hối hận về quyết định thiếu tầm nhìn của mình.
Isn't being short-sighted a disadvantage in planning for the future?
Việc thiếu tầm nhìn không phải là một hạn chế trong việc lập kế hoạch cho tương lai sao?
Hẹp hòi hoặc hạn chế trong quan điểm.
Narrowminded or limited in perspective.
Being short sighted, he couldn't see the benefits of diversity.
Với tư duy hẹp hòi, anh ấy không thể nhìn thấy lợi ích của sự đa dạng.
Don't be short sighted in your approach to social issues.
Đừng hẹp hòi trong cách tiếp cận vấn đề xã hội.
Are you short sighted when it comes to cultural differences?
Bạn có hẹp hòi khi đối diện với sự khác biệt văn hóa không?
Being short sighted, she couldn't see the long-term benefits of education.
Vì mắt hẹp, cô ấy không thể nhìn thấy lợi ích dài hạn của giáo dục.
Don't be short sighted in your career choices; consider future opportunities.
Đừng hẹp hòi trong lựa chọn nghề nghiệp; hãy xem xét cơ hội tương lai.
Are you short sighted when it comes to making sustainable lifestyle changes?
Bạn có hẹp hòi khi đến việc thay đổi lối sống bền vững không?
Từ "short-sighted" có nghĩa là thiếu khả năng nhìn xa hoặc không nhận thức được tầm quan trọng của các vấn đề dài hạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích những quyết định chỉ tập trung vào lợi ích trước mắt. Trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu chỉ về tật khúc xạ ánh sáng ở mắt (cận thị), trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "nearsighted" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh y học và ngữ nghĩa chung, dẫn đến sự đa dạng trong cách diễn đạt và nhận thức.
Từ "short-sighted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brevis" (ngắn) và "videre" (nhìn), kết hợp thành nghĩa đen là "nhìn ngắn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng mắt không thể nhìn xa. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người có cái nhìn hạn hẹp về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, phản ánh sự thiếu khả năng nhận thức về triển vọng dài hạn.
Thuật ngữ "short sighted" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về vấn đề chiến lược hoặc tầm nhìn tương lai. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hạn hẹp hoặc thiếu tính xa xăm trong quyết định và chính sách. Các tình huống phổ biến bao gồm phê phán hành động của doanh nghiệp hoặc cá nhân không tính toán đến hệ lụy lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp