Bản dịch của từ Shortness trong tiếng Việt

Shortness

Noun [U/C] Noun [C]

Shortness (Noun)

ʃˈɔɹtnəs
ʃˈɔɹtnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái ngắn về chiều dài, thời gian hoặc chiều cao.

The quality or state of being short in length duration or height.

Ví dụ

The shortness of the meeting surprised everyone at the conference.

Sự ngắn gọn của cuộc họp khiến mọi người tại hội nghị bất ngờ.

The shortness of his speech did not affect its impact.

Sự ngắn gọn của bài phát biểu của anh ấy không ảnh hưởng đến tác động.

Is the shortness of social media posts effective for engagement?

Sự ngắn gọn của bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia không?

Shortness (Noun Countable)

ʃˈɔɹtnəs
ʃˈɔɹtnəs
01

Một khoảng thời gian ngắn.

A brief period of time.

Ví dụ

The shortness of the meeting surprised everyone on the committee.

Sự ngắn gọn của cuộc họp đã làm mọi người trong ủy ban bất ngờ.

The shortness of his speech did not impress the audience.

Sự ngắn gọn của bài phát biểu của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Is the shortness of social events a common issue in our community?

Liệu sự ngắn gọn của các sự kiện xã hội có phải là vấn đề phổ biến trong cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shortness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a doubt our experience at that was nothing of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Thanks to it, I can complete many activities within quite a time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] More or less 3 months ago, after my nerve-racking exam season, I was in desperate need of a break [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] The problem of attention spans among students at school stems from several reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023

Idiom with Shortness

Không có idiom phù hợp