Bản dịch của từ Shortness trong tiếng Việt
Shortness
Shortness (Noun)
The shortness of the meeting surprised everyone at the conference.
Sự ngắn gọn của cuộc họp khiến mọi người tại hội nghị bất ngờ.
The shortness of his speech did not affect its impact.
Sự ngắn gọn của bài phát biểu của anh ấy không ảnh hưởng đến tác động.
Is the shortness of social media posts effective for engagement?
Sự ngắn gọn của bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia không?
Shortness (Noun Countable)
The shortness of the meeting surprised everyone on the committee.
Sự ngắn gọn của cuộc họp đã làm mọi người trong ủy ban bất ngờ.
The shortness of his speech did not impress the audience.
Sự ngắn gọn của bài phát biểu của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Is the shortness of social events a common issue in our community?
Liệu sự ngắn gọn của các sự kiện xã hội có phải là vấn đề phổ biến trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp