Bản dịch của từ Shortness trong tiếng Việt
Shortness

Shortness (Noun)
The shortness of the meeting surprised everyone at the conference.
Sự ngắn gọn của cuộc họp khiến mọi người tại hội nghị bất ngờ.
The shortness of his speech did not affect its impact.
Sự ngắn gọn của bài phát biểu của anh ấy không ảnh hưởng đến tác động.
Is the shortness of social media posts effective for engagement?
Sự ngắn gọn của bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia không?
Shortness (Noun Countable)
The shortness of the meeting surprised everyone on the committee.
Sự ngắn gọn của cuộc họp đã làm mọi người trong ủy ban bất ngờ.
The shortness of his speech did not impress the audience.
Sự ngắn gọn của bài phát biểu của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Is the shortness of social events a common issue in our community?
Liệu sự ngắn gọn của các sự kiện xã hội có phải là vấn đề phổ biến trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
"Shortness" là một danh từ chỉ trạng thái ngắn, thiếu dài hay số lượng ít. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "shortness of breath" (khó thở) hoặc "shortness of supply" (thiếu hụt nguồn cung). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Ví dụ, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn trong khi người Mỹ có thể nhấn âm yếu hơn.
Từ "shortness" bắt nguồn từ tiếng Anh "short", có xuất xứ từ tiếng Đức cổ "scort", có nghĩa là "ngắn". Phần hậu tố "-ness" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc đặc tính. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt về chiều dài hoặc thời gian. Ngày nay, "shortness" không chỉ ám chỉ sự ngắn gọn về mặt vật lý mà còn mang ý nghĩa trừu tượng, thể hiện sự thiếu sót trong nhiều khía cạnh khác nhau.
Từ "shortness" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm hay tình trạng, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, "shortness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và khoa học, chỉ tình trạng thiếu hụt hoặc ngắn gọn, như trong cụm từ “shortness of breath,” đề cập đến vấn đề hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



