Bản dịch của từ Showmanship trong tiếng Việt
Showmanship

Showmanship (Noun)
Chất lượng của một nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ giải trí tốt, đặc biệt là một người rất có kỹ năng giải trí cho mọi người.
The quality of being a good performer or entertainer especially someone who is very skilled at entertaining people.
His showmanship on stage captivated the audience during the talent show.
Sự xuất sắc của anh ta trên sân khấu đã thu hút khán giả trong chương trình tài năng.
The comedian's showmanship was evident in his ability to make everyone laugh.
Sự xuất sắc của diễn viên hài đã rõ ràng qua khả năng làm cười mọi người.
She displayed great showmanship in her dance performance at the party.
Cô ấy đã thể hiện sự xuất sắc trong màn trình diễn nhảy của mình tại bữa tiệc.
Họ từ
Từ "showmanship" được định nghĩa là khả năng thu hút và giữ sự chú ý của khán giả thông qua kỹ năng trình diễn, giao tiếp hiệu quả và phong cách biểu diễn hấp dẫn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật, sự kiện thể thao và quảng cáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "showmanship" không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng, có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngành giải trí và sự kiện ở Mỹ.
Từ "showmanship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, phát sinh từ "show", có nghĩa là "trình diễn" và "manship", từ "man" xuất phát từ "manus", nghĩa là "bàn tay" hoặc "công việc". "Showmanship" xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện khả năng của nghệ sĩ trong việc thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng thông qua kỹ năng trình diễn. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh khả năng nghệ thuật và sự sáng tạo trong việc tổ chức và thực hiện các buổi biểu diễn.
Từ "showmanship" thường xuất hiện trong các cuộc thi trong phần Nghe và Nói của IELTS, với tần suất thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong phần Viết và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn hoặc quảng bá. Thông thường, "showmanship" được sử dụng để mô tả khả năng thu hút sự chú ý của khán giả trong các buổi biểu diễn, sự kiện thương mại, hoặc chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp