Bản dịch của từ Showreel trong tiếng Việt

Showreel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showreel (Noun)

ʃoʊɹˈeɪl
ʃoʊɹˈeɪl
01

Một đoạn băng video ngắn chứa các ví dụ về công việc của một diễn viên hoặc đạo diễn để trình chiếu cho các nhà tuyển dụng tiềm năng.

A short videotape containing examples of an actors or directors work for showing to potential employers.

Ví dụ

John created a showreel to showcase his acting skills effectively.

John đã tạo một video mẫu để thể hiện kỹ năng diễn xuất của mình.

Many actors do not have a showreel to present their work.

Nhiều diễn viên không có video mẫu để trình bày công việc của họ.

Does Sarah need a showreel for her acting auditions this year?

Sarah có cần video mẫu cho các buổi thử vai năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showreel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showreel

Không có idiom phù hợp