Bản dịch của từ Showreel trong tiếng Việt
Showreel

Showreel (Noun)
John created a showreel to showcase his acting skills effectively.
John đã tạo một video mẫu để thể hiện kỹ năng diễn xuất của mình.
Many actors do not have a showreel to present their work.
Nhiều diễn viên không có video mẫu để trình bày công việc của họ.
Does Sarah need a showreel for her acting auditions this year?
Sarah có cần video mẫu cho các buổi thử vai năm nay không?
Từ "showreel" đề cập đến một đoạn video ngắn chứa các tác phẩm tiêu biểu của một cá nhân, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật, điện ảnh hoặc truyền hình, nhằm quảng bá kỹ năng và năng lực của họ. Trong tiếng Anh, "showreel" được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh khác trong khẩu âm vùng miền, nhưng nhìn chung, thuật ngữ này được hiểu và sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "showreel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "show" (biểu diễn) và "reel" (cuộn băng). Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình để chỉ một đoạn video ngắn tập hợp các tác phẩm nổi bật của một nghệ sĩ hoặc nhà sản xuất. Sự phát triển của công nghệ video đã làm tăng sự phổ biến của showreel như một công cụ hiệu quả để quảng bá tài năng và kỹ năng trong các lĩnh vực sáng tạo hiện đại.
Từ "showreel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi tập trung vào từ vựng chung hơn là chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, truyền thông và nghệ thuật, "showreel" thường được sử dụng để chỉ một đoạn video giới thiệu kỹ năng hoặc tác phẩm cá nhân của một nghệ sĩ hoặc nhà sản xuất. Trong các buổi casting hoặc tuyển dụng, thuật ngữ này thường được nhắc đến để đánh giá khả năng của ứng viên.