Bản dịch của từ Shrunken trong tiếng Việt

Shrunken

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrunken (Verb)

ˈʃrʌŋ.kən
ˈʃrʌŋ.kən
01

Phân từ quá khứ của thu nhỏ.

Past participle of shrink.

Ví dụ

The shrunken community struggled to maintain its cultural identity and values.

Cộng đồng bị thu nhỏ gặp khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa.

The shrunken population of 500 faced many social challenges in 2020.

Dân số thu nhỏ còn 500 người đã gặp nhiều thách thức xã hội vào năm 2020.

Has the shrunken workforce affected job opportunities in our city?

Liệu lực lượng lao động bị thu nhỏ có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm không?

Dạng động từ của Shrunken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shrink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shrunk

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shrunken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shrinking

Shrunken (Adjective)

ʃɹˈʌŋkn
ʃɹˈʌŋkn
01

Trở nên nhỏ hơn về kích thước hoặc số lượng.

Become or cause to become smaller in size or amount.

Ví dụ

The shrunken budget affected many social programs in 2023.

Ngân sách bị thu hẹp đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm 2023.

The shrunken community center is no longer serving all residents.

Trung tâm cộng đồng bị thu hẹp không còn phục vụ tất cả cư dân.

Is the shrunken workforce a problem for social services now?

Lực lượng lao động bị thu hẹp có phải là vấn đề cho dịch vụ xã hội không?

Dạng tính từ của Shrunken (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shrunken

Co lại

More shrunken

Co lại nhiều hơn

Most shrunken

Co lại nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrunken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrunken

Không có idiom phù hợp