Bản dịch của từ Shrunken trong tiếng Việt
Shrunken

Shrunken (Verb)
Phân từ quá khứ của thu nhỏ.
Past participle of shrink.
The shrunken community struggled to maintain its cultural identity and values.
Cộng đồng bị thu nhỏ gặp khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa.
The shrunken population of 500 faced many social challenges in 2020.
Dân số thu nhỏ còn 500 người đã gặp nhiều thách thức xã hội vào năm 2020.
Has the shrunken workforce affected job opportunities in our city?
Liệu lực lượng lao động bị thu nhỏ có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm không?
Dạng động từ của Shrunken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrunk |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrunken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrinking |
Shrunken (Adjective)
The shrunken budget affected many social programs in 2023.
Ngân sách bị thu hẹp đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm 2023.
The shrunken community center is no longer serving all residents.
Trung tâm cộng đồng bị thu hẹp không còn phục vụ tất cả cư dân.
Is the shrunken workforce a problem for social services now?
Lực lượng lao động bị thu hẹp có phải là vấn đề cho dịch vụ xã hội không?
Dạng tính từ của Shrunken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shrunken Co lại | More shrunken Co lại nhiều hơn | Most shrunken Co lại nhiều nhất |
Họ từ
Từ "shrunken" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "shrink", có nghĩa là đã bị co lại, giảm kích thước hoặc khối lượng. Trong tiếng Anh, "shrunken" được sử dụng để miêu tả đối tượng đã trải qua quá trình co lại do tác động của nhiệt độ, độ ẩm hoặc thời gian. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, một số người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" hơn so với người Mỹ.
Từ "shrunken" bắt nguồn từ động từ "shrink", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrincan", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "screincōn", có nghĩa là co lại hoặc thu hẹp. Hệ từ Latin "stringere", cũng mang nghĩa siết chặt, thể hiện rõ quá trình giảm kích thước. Thuật ngữ này đã trải qua lịch sử phát triển, từ mô tả trạng thái thể chất đến biểu thị ngữ nghĩa trong văn hóa hiện đại, chỉ sự suy giảm hoặc lùi lại trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shrunken" là từ mô tả trạng thái nhỏ lại hoặc co lại, thường được sử dụng để chỉ sự giảm kích thước của vật thể do các yếu tố như nhiệt độ hoặc áp suất. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường, khoa học hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn chương và các bài báo liên quan đến quảng cáo, nơi mô tả hình thức hoặc chất lượng của sản phẩm đã giảm sút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp