Bản dịch của từ Shtick trong tiếng Việt
Shtick

Shtick (Noun)
Một mánh lới quảng cáo, thói quen hài hước, phong cách biểu diễn, v.v. gắn liền với một người cụ thể.
A gimmick comic routine style of performance etc associated with a particular person.
Her shtick of telling jokes about her family always gets laughs.
Cô ấy thường kể chuyện về gia đình trong tiết mục của mình để nhận được tiếng cười.
His shtick of using props in his comedy routine is unique.
Phong cách sử dụng đạo cụ trong tiết mục hài hước của anh ấy rất độc đáo.
Is it necessary to have a shtick to stand out in comedy?
Có cần phải có một phong cách riêng để nổi bật trong hài kịch không?
Shtick là một thuật ngữ tiếng Yiddish, phổ biến trong văn hóa Do Thái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn hoặc hài kịch. Nó chỉ các đặc điểm, thói quen hoặc hành động đặc trưng mà một nghệ sĩ hoặc nhân vật thường lặp lại để tạo nên sự hấp dẫn hoặc nhận diện. Trong tiếng Anh, "shtick" không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng.
Từ "shtick" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, xuất phát từ từ "shtik", có nghĩa là "mảnh" hoặc "đoạn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, để chỉ phần trình diễn đặc trưng của một nghệ sĩ nhằm thu hút sự chú ý của khán giả. Qua thời gian, "shtick" đã mở rộng ý nghĩa để được dùng trong ngữ cảnh thông thường, chỉ những thói quen hoặc hành vi kỳ quặc, gây chú ý của một cá nhân, phản ánh tính cách và phong cách riêng biệt.
Từ "shtick" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, nhưng nó ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc phong cách cá nhân, nhưng nhắm đến đối tượng đã quen thuộc với văn hóa Do Thái. Trong phần Writing, nó hầu như không được sử dụng vì tính chất không chính thức của từ. Từ này mô tả một phong cách độc đáo hoặc thói quen của một cá nhân, thường liên quan đến biểu diễn hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp