Bản dịch của từ Shutdown trong tiếng Việt

Shutdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shutdown (Noun)

ʃˈʌtdaʊn
ʃˈʌtdaʊn
01

Việc đóng cửa một nhà máy hoặc hệ thống, thường là đóng cửa tạm thời do lỗi hoặc để bảo trì.

A closure of a factory or system typically a temporary closure due to a fault or for maintenance.

Ví dụ

The shutdown of the factory affected many workers.

Việc đóng cửa nhà máy ảnh hưởng đến nhiều công nhân.

The shutdown of the social network caused inconvenience to users.

Việc đóng cửa mạng xã hội gây phiền toái cho người dùng.

The shutdown of the event disappointed the attendees.

Việc đóng cửa sự kiện làm thất vọng những người tham dự.

Dạng danh từ của Shutdown (Noun)

SingularPlural

Shutdown

Shutdowns

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shutdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shutdown

Không có idiom phù hợp