Bản dịch của từ Shutdown trong tiếng Việt
Shutdown

Shutdown (Noun)
The shutdown of the factory affected many workers.
Việc đóng cửa nhà máy ảnh hưởng đến nhiều công nhân.
The shutdown of the social network caused inconvenience to users.
Việc đóng cửa mạng xã hội gây phiền toái cho người dùng.
The shutdown of the event disappointed the attendees.
Việc đóng cửa sự kiện làm thất vọng những người tham dự.
Dạng danh từ của Shutdown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shutdown | Shutdowns |
Họ từ
Từ "shutdown" được sử dụng để chỉ hành động tạm dừng hoạt động của một hệ thống, thiết bị hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "shutdown" thường ám chỉ việc tắt máy tính hoặc hệ điều hành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Trong phát âm, "shutdown" vẫn được phát âm gần giống nhau ở cả hai phương ngữ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ do giọng điệu.
Từ "shutdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "shut" (đóng) và "down" (xuống). Thành phần "shut" bắt nguồn từ tiếng Old English "sceotan", có nghĩa là "đóng lại". Từ "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", chỉ vị trí thấp hơn. Kể từ những năm 1980, "shutdown" đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh công nghệ và máy tính để chỉ quá trình tắt máy hoặc ngừng hoạt động, thể hiện sự liên kết giữa việc đóng lại và việc tạm dừng hoạt động.
Từ "shutdown" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề công nghệ, môi trường, hoặc kinh tế. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như chính sách chính phủ, hoạt động kinh doanh, hoặc sự cố hệ thống. Trong các tình huống cụ thể, "shutdown" thường được dùng để mô tả việc ngừng hoạt động một cách có chủ đích, như ngừng cung cấp dịch vụ hoặc đóng cửa một cơ sở sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp