Bản dịch của từ Sialography trong tiếng Việt

Sialography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sialography(Noun)

sˌaɪəlˈɑɡɹəfi
sˌaɪəlˈɑɡɹəfi
01

Một xét nghiệm chụp X-quang của các tuyến nước bọt và ống dẫn sau khi tiêm một chất đối xứng.

A radiographic examination of the salivary glands and ducts after the injection of a contrast medium.

Ví dụ
02

Kỹ thuật hình ảnh được sử dụng để hình dung các tuyến nước bọt.

The imaging technique used to visualize salivary glands.

Ví dụ
03

Một loại hình ảnh được sử dụng để chẩn đoán rối loạn của các tuyến nước bọt.

A type of imaging used to diagnose disorders of the salivary glands.

Ví dụ