Bản dịch của từ Sialography trong tiếng Việt

Sialography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sialography (Noun)

sˌaɪəlˈɑɡɹəfi
sˌaɪəlˈɑɡɹəfi
01

Một xét nghiệm chụp x-quang của các tuyến nước bọt và ống dẫn sau khi tiêm một chất đối xứng.

A radiographic examination of the salivary glands and ducts after the injection of a contrast medium.

Ví dụ

Sialography helps doctors understand salivary gland issues better.

Sialography giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về vấn đề tuyến nước bọt.

Many patients do not need sialography for minor salivary problems.

Nhiều bệnh nhân không cần sialography cho các vấn đề nước bọt nhỏ.

Is sialography commonly used in social health studies?

Sialography có thường được sử dụng trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

02

Kỹ thuật hình ảnh được sử dụng để hình dung các tuyến nước bọt.

The imaging technique used to visualize salivary glands.

Ví dụ

Sialography helps doctors understand salivary gland issues in patients.

Sialography giúp bác sĩ hiểu vấn đề tuyến nước bọt ở bệnh nhân.

Sialography is not commonly used in social health discussions today.

Sialography không thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay.

Is sialography effective for diagnosing salivary gland diseases?

Sialography có hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh tuyến nước bọt không?

03

Một loại hình ảnh được sử dụng để chẩn đoán rối loạn của các tuyến nước bọt.

A type of imaging used to diagnose disorders of the salivary glands.

Ví dụ

Sialography helps doctors understand salivary gland issues in patients.

Sialography giúp bác sĩ hiểu vấn đề tuyến nước bọt ở bệnh nhân.

Sialography does not replace other tests for diagnosing salivary disorders.

Sialography không thay thế các xét nghiệm khác để chẩn đoán rối loạn tuyến nước bọt.

Is sialography commonly used in social health programs across the country?

Sialography có được sử dụng phổ biến trong các chương trình sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sialography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sialography

Không có idiom phù hợp