Bản dịch của từ Sick berth trong tiếng Việt

Sick berth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sick berth (Phrase)

sɪk bɚɹɵ
sɪk bɚɹɵ
01

Một căn phòng nhỏ trên tàu, đặc biệt là tàu chiến, nơi điều trị y tế.

A small room on a ship especially a warship where medical treatment is given.

Ví dụ

The sick berth on HMS Victory treated many injured sailors during battles.

Sát thương trên HMS Victory đã điều trị nhiều thủy thủ bị thương trong trận chiến.

The sick berth does not have enough space for all the patients.

Sát thương không có đủ không gian cho tất cả bệnh nhân.

Is the sick berth equipped with modern medical supplies for emergencies?

Sát thương có được trang bị đồ y tế hiện đại cho tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sick berth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sick berth

Không có idiom phù hợp