Bản dịch của từ Sick berth trong tiếng Việt
Sick berth

Sick berth (Phrase)
The sick berth on HMS Victory treated many injured sailors during battles.
Sát thương trên HMS Victory đã điều trị nhiều thủy thủ bị thương trong trận chiến.
The sick berth does not have enough space for all the patients.
Sát thương không có đủ không gian cho tất cả bệnh nhân.
Is the sick berth equipped with modern medical supplies for emergencies?
Sát thương có được trang bị đồ y tế hiện đại cho tình huống khẩn cấp không?
Cụm từ "sick berth" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ một nơi nghỉ ngơi hay giường mà thủy thủ hoặc hành khách mắc bệnh có thể dùng để phục hồi sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được nghe thấy trong các tài liệu hàng hải truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sick bay" với ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào không gian chữa trị hơn là giường cụ thể. Sự khác biệt này trong cách sử dụng phản ánh sự khác biệt văn hóa và ngữ cảnh trong tiếng Anh hai miền.
Cụm từ "sick berth" có nguồn gốc từ từ "berth", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barque", có nghĩa là "nơi neo đậu". Trong ngữ cảnh hàng hải, "sick berth" chỉ vị trí trên tàu dành cho sĩ quan hoặc thủy thủ bị bệnh, nhằm cách ly họ khỏi những người khác. Thuật ngữ này phản ánh nhu cầu bảo vệ và chăm sóc sức khỏe trong môi trường hàng hải, từ đó duy trì sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động tàu biển.
Cụm từ "sick berth" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc hải quân, liên quan đến việc điều trị bệnh nhân trên tàu hoặc trong các cơ sở y tế. Trong các tình huống thông thường, "sick berth" thường chỉ khu vực dành cho bệnh nhân, nhất là trên tàu bè. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày và tài liệu học thuật là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp